Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 1 – Ngày 4
第1週 家事をしましょう
4日目 掃除をしましょう
Hãy dọn dẹp
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
エプロン | epuron | tạp dề | |
ほうき | houki | chổi | |
ちりとり | chiri tori | cái hót rác | |
ぞうきん | zoukin | miếng rẻ ( giẻ lau) | |
バケツ | baketsu | cái sô | |
エプロンをかける | epuron o kakeru | mang tạp dề | |
エプロンをつける | epuron o tsukeru | mang tạp dề | |
ソファーをどける | sofā o dokeru | đẩy ghế sang một bên, đẩy ghế salông ra | |
ソファーがどく | sofā ga doku | ghế được đẩy sang một bên | |
部屋を散らかす | へやをちらかす | heya o chirakasu | vứt đồ bừa bãi trong phòng |
部屋が散らかる | へやがちらかる | heya ga chirakaru | đồ đạc bừa bộn trong phòng |
部屋を片付ける | heya o katadzukeru | dọn dẹp phòng | |
部屋が片づく | へやがかたづく | heya ga katadzuku | phòng được dọn dẹp |
ジュースをこぼす | đổ nước trái cây | ||
ジュースがこぼれる | ly nước bị đỗ | ||
ほこりがたまる | phù đầy bụi | ||
ほこりがつもる | bụi phủ, bụi bám lại | ||
雪がつもる | ゆきがつもる | yuki gatsumoru | tuyết phủ, tuyết đọng lại |
掃除機をかける | そうじきをかける | souji ki wo kakeru | bật máy hút bụi |
ほうきで掃く | ほうきではく | hōki de haku | quét bằng chổi |
水を汲む | みずをくむ | mizu o kumu | múc nước |
ぞうきんをしぼる | vắt giẻ lau | ||
床をふく | ゆかをふく | yuka o fuku | lau sàn nhà |
ふきんで食器をふく | ふきんでしょっきをふく | lau dụng cụ ăn bằng khăn lau | |
家具をみがく | かぐをみがく | kagu o migaku | đánh bóng đồ, chải , cọ đồ trong nhà |
ブラシでこする | burashi de kosuru | đánh, cọ bằng bàn trải | |
生ゴミ | なまゴミ | nama gomi | rác nhà bếp, rác hữu cơ |
燃えるゴミ | もえるゴミ | moeru gomi | rác cháy được |
燃えないゴミ | もえないゴミ | moenai gomi | rác không cháy được |
ゴミを分けるのは面倒だ | ゴミをわけるのはめんどうだ | việc phân loại rác thì phiền toái | |
ゴミを分けるのは面倒くさい | ゴミをわけるのはめんどうくさい | việc phân loại rác thì phiền toái | |
スリッパをそろえる | surippa o soroeru | sắp xếp dép (dép trong nhà) | |
置物にしまう | おきものにしまう | okimono ni shimau | cất đồ |