Home / Soumatome N3 / Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 1 – Ngày 5

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 1 – Ngày 5

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 1 – Ngày 5

第1週 家事をしましょう
5日目 洗濯をしましょう
Giặt giũ

Kanji Hiragana/ Katakana Meaning
洗濯物がたまる せんたくものがたまる đầy đồ cần giặt
洗濯物をためる せんたくものをためる chất đống đồ cần giặt
洗濯物がぬれている せんたくものがぬれている đồ giặt còn ướt
洗濯物をぬらす せんたくものをぬらす  làm ướt đồ giặt
洗濯物が湿っている せんたくものがしめっている đồ vẫn ẩm ướt ( mới phơi)
洗濯物を干す せんたくものをほす phơi đồ đã giặt, phơi quần áo
洗濯物が乾く せんたくものがかわく đồ giặt rồi đã khô, đồ đã được phơi khô
乾燥機で乾かす làm khô bằng máy sấy
洗濯物を乾燥機で乾かす せんたくものをかんそうきでかわかす làm khô quần áo bằng máy sấy
洗濯物が真っ白に仕上がる せんたくものがまっしろにしあがる trở nên trắng tinh ( sau khi giặt)
洗濯物をたたむ せんたくものをたたむ gấp đồ đã giặt rồi
 服を汚す ふくをよごす làm dơ áo
洗剤を入れる せんざいをいれる cho bột giặt vào
洗剤 せんざい nước rửa chén, chất tẩy rửa
スーツをクリーニングに出す スーツをクリーニングにだす gửi áo vét đến tiệm giặt ủi
コインランドリーで洗濯をする コインランドリーでせんたくをする giặt đồ ở hiệu giặt tự động
タオルを干す タオルをほす phơi khăn
服をつるす ふくをつるす treo quần áo
ワイシャツにアイロンをかける  ủi áo sơ mi
しわを伸ばす しわをのばす ruỗi thẳng nếp nhăn
しわが伸びる しわがのびる nếp nhăn được kéo căng
ウールのセーターが縮む ウールのセーターがちぢむ áo len bị co rút
ジーンズの色が落ちる ジーンズのいろがおちる quần bò bạc màu, quần jean phai màu