Home / Soumatome N3 / Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 2 – Ngày 1

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 2 – Ngày 1

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 2 – Ngày 1

第2週 外出しましょう
1日目 計画(けいかく)を立(た)てましょう
Lập kế hoạch

Kanji Hiragana/ Katakana Meaning
さきおととい hôm kìa
一昨日 おととい ngày hôm kia
昨日 きのう hôm qua
今日 きょう hôm nay
明日 あす ngày mai
あさって ngày mốt, hai ngày sau
しあさって ngày kìa , 3 ngày sau
元日 がんじつ mồng 1 tết
元旦 がんたん sáng mùng 1 tết
上旬 じょうじゅん 10 ngày đầu của tháng
初旬 しょじゅん  10 ngày đầu của tháng
中旬 ちゅうじゅん trung tuần (10 ngày giữa một tháng)
下旬 げじゅん hạ tuần , 10 ngày cuối tháng
月末 げつまつ cuối tháng
平日 へいじつ ngày thường
祝日 しゅくじつ  ngày lễ, ngày nghỉ lễ
祭日 さいじつ  ngày lễ, ngày nghỉ lễ
昨年 さくねん năm ngoái
一昨年 いっさくねん năm kia
再来年 さらいねん năm sau nữa, hai năm nữa
先々月 せんせんげつ hai tháng trước
先々週 せんせんしゅう hai tuần trước
再来週 さらいしゅう tuần sau nữa
再来月 さらいげつ tháng sau nữa
年末年始 ねんまつねんし những ngày cuối năm và những ngày đầu của 1 năm
 暮れ くれ cuối năm
 休暇を取る きゅうかをとる lấy phép
予定を調整する よていをちょうせいする điều chỉnh kế hoạch
予定をずらす よていをずらす hoãn, kéo dài kế hoạch
日にちを調整する ひにちをちょうせいする điều chỉnh ngày tháng
日にちを変更する ひにちをへんこうする thay đổi ngày tháng
日にちをずらす ひにちをずらす hoãn ngày lại
日程 にってい lịch trình
スケジュール lịch trình, chương trình
旅行会社に申し込む りょこうがいしゃにもうしこむ đăng ký đi du lịch ở cty du lịch
予約を取り消す よやくをとりけす hủy việc đặt trước
予約をキャンセルする よやくをキャンセルする hủy việc đặt trước
荷物をつめる にもつをつめる đóng hành lý
海外旅行 かいがいりょこう du lịch ngoài nước
国内旅行 こくないりょこう du lịch trong nước
二泊三日 にはくみっか 2 ngày 3 đêm
温泉 おんせん suối nước nóng
日帰りで温泉に行く ひがえりでおんせんにいく đi suối nước nóng trong ngày
日帰り ひがえり đi về trong ngày
旅館 りょかん lữ quán; nhà trọ dùng cho khách du lịch
宿泊する しゅくはくする trọ lại ,nghỉ lại ( quán trọ, nhà nghỉ …)
旅館に宿泊する りょかんにしゅくはくする lưu trú tại lữ quán