Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 7
Bài 7: Cuộc sống hàng ngày まいにちのせいかつ 毎日の生活
| No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
| 1 | 起床 | きしょう | kishou | thức dậy |
| 2 | 就寝 | しゅうしん | shuushin | đi ngủ |
| 3 | 寝坊 | ねぼう | nebou | ngủ quên |
| 4 | 歯磨き | はみがき | hamigaki | đánh răng |
| 5 | エクササイズ | ekusasaizu | tập thể dục | |
| 6 | 化粧 | けしょう | keshou | trang điểm |
| 7 | 朝刊 | ちょうかん | choukan | báo sáng |
| 8 | 夕刊 | ゆうかん | yuukan | báo tối |
| 9 | 髪を梳かす | かみをとかす | kami wo tokasu | chải tóc |
| 10 | 香水 | こうすい | kousui | nước hoa |
| 11 | お出掛け | おでかけ | odekake | ra ngoài; Đi ra ngoài |
| 12 | レジ袋 | レジぶくろ | rejibukuro | túi mua đồ |
| 13 | 炊事 | すいじ | suiji | nấu cơm |
| 14 | 洗い物 | あらいもの | araimono | rửa (bát đĩa) |
| 15 | 生ごみ | なまごみ | namag omi | chất thải nhà bếp |
| 16 | 紙くず | かみくず | kamikuzu | giấy vụn |
| 17 | 掃く | はく | haku | quét; làm sạch |
| 18 | 片付く | かたづく | kataduku | dọn dẹp |
| 19 | 昼寝 | ひるね | hirune | ngủ trưa |
| 20 | 休息 | きゅうそく | kyuusoku | nghỉ ngơi |
| 21 | 休養 | きゅうよう | kyuuyou | nghỉ dưỡng |
| 22 | のんびりする | Nonbiri suru | (nghỉ ngơi) thong thả | |
| 23 | 余暇 | よか | yoka | rảnh rỗi |
| 24 | 日課 | にっか | nikka | công việc hàng ngày |
Tiếng Nhật Cơ Bản Tiếng Nhật Cơ Bản

