Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 3 – Ngày 2
2日目 したくをしましょう
Sửa soạn, làm đẹp
Kanji | Hiragana/ Katakana | Meaning |
額 | ひたい | trán, cái trán |
まつげ | lông mi | |
ほお / ほほ | má | |
ネックレス | dây truyền, vòng vổ | |
まゆ / まゆげ | lông mày | |
まぶた | mí mắt | |
イヤリング | bông tai | |
唇る | くちびるる | môi |
ベルト | thắt lưng, dây nịt | |
パンツ | quần sọc , quần đùi | |
朝のしたくをする | あさのしたくをする | sửa soạn bữa sáng |
シャワーを浴びる | シャワーをあびる | tắm vòi hoa sen |
下着 | したぎ | đồ lót |
上着 | うわぎ | áo khoác |
歯をみがく | はをみがく | đánh răng |
歯みがき粉をつける | はみがきこをつける | bôi kem đánh răng |
歯みがき | はみがき | việc đánh răng |
ひげをそる | cạo râu | |
ドライヤーで髪を乾かす | ドライヤーでかみをかわかす | sấy tóc bằng máy sấy tóc |
髪をとく | かみをとく | chải tóc |
髪をとかす | かみをとかす | chải tóc |
化粧をする | けしょうをする | trang điểm |
口紅を塗る | くちべにをぬる | thoa son , bôi son |
口紅をつける | くちべにをつける | đánh son |
服を着替える | ふくをきがえる | thay quần áo |
着替え | きがえる | thay đồ |
おしゃれをする | chưng diện, mặc đẹp | |
おしゃれな人 | おしゃれなひと | người chưng diện, người ăn mặc đẹp |
ひもを結ぶ | ひもをむすぶ | buộc dây. Thắt dây ( giày ) |
ひもをほどく | tháo dây, cởi dây giầy | |
マフラーを巻く | マフラーをまく | quàng khăn |
手袋をはめる | てぶくろをはめる | đeo găng tay |
手袋をする | てぶくろをする | đeo găng tay |
指輪をはめる | ゆびわをはめる | đeo nhẫn |
指輪をする | ゆびわをする | đeo nhẫn |