Home / Speed Master N4 / Speed Master Từ vựng N4 – Bài 6

Speed Master Từ vựng N4 – Bài 6

Speed Master Từ vựng N4 – Bài 6: 食べ物・飲み物 Đồ ăn – Đồ uống
Speed master N4 Từ vựng
***

Từ vựng Nghĩa
食品売しょくひんう Quầy bán thực phẩm
こめ Gạo
みそ Tương Miso
みそしる Canh tương Miso
りんご Táo
ぶどう Nho
いちご Dâu
みかん Quýt
トマト Cà chia
たまねぎ Hành tây
チーズ Pho mát
ジャムをぬる Phết mứt
(お)すし Sushi
ハンバーグ Món thịt băm nướng
ステーキ Bít tết
サラダ Sa lát
あたたかいスープ Canh (súp) nóng
スープがめる Canh (súp) bị nguội
セット Suất ăn
サンドイッチ Bánh mì gối kẹp
ハンバーガー Ham bơ gơ
スパゲティー Mì Ý ( Spaghetti)
パスタ Mì Ý (Pasta)
ピザ Pizza
ビール Bia
ワイン Rượu vang
ジュース Nước ngọt
アイスクリーム Kem
ケーキ Bánh ngọt
かす Đun nước sôi
Nước sôi lên
にく Nướng thịt
にくける Thịt đã nướng chín
パンを Nướng bánh
パンをける Bánh đã nướng chín
かたいパン Bánh cứng
かむ Cắn
あじ Vị
にが Đắng
におい Mùi

***