Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 5 – Ngày 6
6日目 どんなようすですか?②
Tình trạng thế nào
Kanji | Hiragana/ Katakana | Meaning |
花が咲く | はながさく | hoa nở |
花が散る | はながちる | hoa tàn , hoa rụng |
木が枯れる | きがかれる | cây khô, héo |
山がくずれる | やまがくずれる | núi lở, sạt lở núi |
険しい山 | けわしいやま | ngọn núi hiểm trở, nguy hiểm |
なだらかな坂 | なだらかなさか | con dốc thoai thoải, dễ đi |
箱がつぶれる | はこがつぶれる | hộp bị móp, bị đập bẹp , biến dạng |
つぶす | méo; làm bẹp | |
浮く | うく | nổi lên, lơ lửng |
沈む | しずむ | chìm, lắng xuống |
蒸し暑い | むしあつい | nóng nực; oi bức |
くさる | thiu, ôi thiu | |
かびが生える | かびがはえる | bị mốc, nấm mốc sinh ra |
変なにおいがする | へんなにおいがする | có mùi lạ |
におう | có mùi; bốc mùi | |
気味が悪い生き物 | きみがわるいいきもの | sinh vật thấy sởn gai ốc |
親しい友人 | したしいゆうじん | bạn thân |
親友 | しんゆう | bạn thân |
あやしい男 | あやしいおとこ | người đàn ông đáng nghi, đáng ngờ |
恐ろしい事件 | おそろしいじけん | sự việc đáng sợ |
さびた包丁 | さびたほうちょう | con gao bị gỉ |
さびる | gỉ, sét, bị gỉ | |
鋭い | するどい | sắc bén |
鈍い | にぶい | cùn ( dao) |
のろい車 | のろいくるま | xe chậm chạp |
安全な場所 | あんぜんなばしょ | chỗ an toàn |
安全な | あんぜんな | an toàn |
薄暗い部屋 | うすぐらいへや | căn phòng hơi âm u, tối |
まぶしい明かり | まぶしいあかり | sáng chói |
くわしい説明書 | くわしいせつめいしょ | hướng dẫn chi tiết |
くわしく説明する | くわしくせつめいする | giải thích chi tiết |
くだらない小説 | くだらないしょうせつ | tiểu thuyết vô vị, ko có gì, không hay |
でたらめに答える | でたらめにこたえる | câu trả lời linh tinh, lung tung , bừa … |