Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 33
TÊN SÁCH : 日本語単語スピードマスター N2
Bài 33: Sản phẩm, dịch vụ
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
1 | 商品 | しょうひん | shouhin | Sản phẩm; hàng hóa |
2 | サービス | saabisu | dịch vụ | |
3 | レンタル | rentaru | thuê; cho thuê | |
4 | レンタカー | rentakaa | ô tô thuê | |
5 | 在庫 | ざいこ | zaiko | tồn kho |
6 | 品 | しな | shina | sản phẩm |
7 | 期限切れ | きげんぎれ | kigengire | hết thời hạn; quá hạn |
8 | 高級品 | こうきゅうひん | koukyuuhin | hàng cao cấp |
9 | 不良品 | ふりょうひん | furyouhin | sản phẩm lỗi |
10 | 貨物 | かもつ | kamotsu | hàng hóa |
11 | 売れ筋 | うれすじ | uresuji | hàng bán chạy; sp bán chảy |
12 | 貨物列車 | かもつれっしゃ | kamotsu ressha | tàu hỏa chở hàng hóa |
13 | 輸送 | ゆそう | yusou | vận chuyển |
14 | 普及 | ふきゅう | fukyuu | phổ cập; phổ biến |
15 | コマーシャル | komaasharu | quảng cáo | |
16 | 宣伝 | せんでん | senden | tuyên truyền; Quảng cáo |
17 | 広告 | こうこく | koukoku | quảng cáo |
18 | 再放送 | さいほうそう | sai housou | phát sóng lại |
19 | 開店 | かいてん | kaiten | mở cửa hàng |
20 | 閉店 | へいてん | heiten | đóng cửa hàng; ngừng kinh doanh |
21 | 定休日 | ていきゅうび | teikyuubi | ngày nghỉ cố định |