Home / Speed Master Goi N2 / Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 37

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 37

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 37

TÊN SÁCH : 日本語単語スピードマスター N2

Bài 37: Đánh giá, cấp độ

No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
1 評価 ひょうか  hyouka Đánh giá, thẩm định
2 成績 せいせき  seiseki kết quả; điểm số
3 基準 きじゅん  kijun Tiêu chuẩn
4 採点 (する) さいてん saiten Chấm điểm
5 満点 まんてん manten Điểm tối đa
6 最高 さいこう  saikou  Cao nhất; tối đa
7 最低 さいてい  saitei Thấp nhất; tối thiểu
8 勝る まさる  masaru Thắng; vượt quá
9 劣る おとる  otoru Yếu; thua kém
10 敗れる やぶれる  yabureru Bị thua
11 弱点 じゃくてん  jakuten Nhược điểm
12 利点 りてん  riten Ưu điểm; lợi thế
13 勝敗 しょうはい  shouhai Thắng bại; chiến thắng hay thất bại
14  ka Khả năng, có thể, được phép
15 不可 ふか  fuka Không thể, không được phép
16 損 (な) そん  son Tổn thất
17 得 (な) とく toku  Có lợi
18 損得 そんとく sontoku Lỗ lãi; mất và được
19 釣り合う つりあう  tsuriau Hợp; hòa hợp
20 相当 (する) そうとう soutou Tương đương; tương ứng với
21 相応しい ふさわしい fusawashii Phù hợp
22 肯定 (する) こうてい  koutei Cố định; sự khẳng định
23 等しい ひとしい hitoshii Bằng nhau; giống nhau
24 批判 (する) ひはん hihan Phê phán; sự chỉ trích
25 批評 (する) ひひょう  hihyou Phê bình
26 評論 ひょうろん hyouron Bình luận
27 勧める すすめる  susumeru Khuyến khích
28 おすすめ osusume Khuyến khích
29 推薦 (する) すいせん  suisen Tiến cử ; giới thiệu
30 支持 しじ  shiji Ủng hộ
31 見事 みごと  migoto Đẹp; đáng ngưỡng mộ
32 傑作 けっさく  kessaku Kiệt tác
33 素晴らしい すばらしい  subarashii Tuyệt vời
34 豪華 ごうか  gouka Xa xỉ; sang trọng
35 大した たいした taishita Quan trọng
36 重要 じゅうよう juuyou Quan trọng
37 妥当 (な) だとう datou Hợp lý
38 手頃 (な) てごろ  tegoro Vừa phải
39 まし  mashi tốt hơn
40 大して たいして  taishite Không… nhiều lắm
41 粗末 (な) そまつ  somatsu Thô; thô thiển
42 意義 いぎ igi  Ý nghĩa
43 重大 じゅうだい  juudai Nghiêm trọng
44 重視 じゅうし  juushi  Xem trọng; coi trọng
45 第一 だいいち daiichi Thứ nhất ; tuyệt vời nhất
46 次ぐ つぐ  tsugu  Tiếp theo; đến sau
47 くだらない  kudaranai Vô nghĩa; vô nghĩa
48 みっともない mittomonai  Khó coi; không thích hợp
49 軽蔑 けいべつ  keibetsu khinh bỉ; coi thường
50 最悪 さいあく saiaku tồi tệ nhất
51 比べる くらべる  kuraberu So sánh
52 見方 みかた mikata Cách nhìn; quan điểm
53 見解 けんかい  kenkai ý kiến; quan điểm
54 目的 もくてき  mokuteki khách quan
55 観客的 かんきゃくてき Kankyaku-teki Khách quan
56 主観的 しゅかんてき  shukanteki Chủ quan
57 公平 こうへい  kouhei Công bằng
58 不公平 ふこうへい  fukouhei Bất công
59 特殊 (な) とくしゅ  tokushu Đặc thù
60 ユニーク (な )  yuniiku Độc đáo
61 特色 とくしょく  tokushoku Đặc sắc
62 特長 とくちょう  tokuchou Đặc trưng
63 独特 (な) どくとく  dokutoku Đặc trưng
64 オリジナル  Nguồn gốc; nguyên bản
65 本物 ほんもの  honmono Đồ thật; đồ chính hãng
66 偽物 にせもの nisemono Đồ giả
67 似る にる niru Giống; tương tự
68 水準 すいじゅん  suijun Tiêu chuẩn
69 標準 ひょうじゅん  hyoujun Tiêu chuẩn
70 平凡 (な) へいぼん  heibon Bình thường
71 平等  (な)  びょうどう  byoudou Bình đẳng
72 高等 (な) こうとう koutou Đẳng cấp cao
73 上等 (な) じょうとう  joutou Cao cấp