Home / Speed Master Goi N2 / Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 40

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 40

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 40

TÊN SÁCH : 日本語単語スピードマスター N2

Bài 40 : Tâm trạng, trạng thái tình cảm

No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
1 気持 きもち  kimochi Tâm trạng; cảm giác
2 愛する あいする  aisuru Yêu
3 恋する こいする  koisuru Yêu
4 恋しい こいしい  koishii Nhớ
5 恋愛 (する) れんあいする   renai suru Tình yêu
6 意識 いしき  ishiki  Ý thức
7 無意識 むいしき mu ishiki Vô ý thức
8 無意識に むいしきに Mui shiki ni Vô ý thức
9 思いがけない おもいがけない  omoigakenai  Bất ngờ
10 感激 (する) かんげき  kangeki Cảm kích
11 めでたい medetai Đáng mừng
12 おめでたい  omedetai Xin chúc mừng
13 快適 かいてき  kaiteki Thoải mái, dễ chịu
14 愉快 ゆかい  yukai Vui nhộn; Hân hoan
15 くつろぐ  kutsurogu Thư giãn
16 張り切る はりきる  harikiru  Hăng hái; háo hức
17 さっぱり  sappari Sảng khoái
18 しみじみ shimijimi sắc sảo; sâu sắc
19 ほっと (する) hotto  Nhẹ người
20 敬意 けいい  keii kính trọng; tôn kính
21 好奇心 こうきしん koukishin Tính hiếu kỳ; sự tò mò
22 気が重い きがおもい  ki ga omoi  Nặng đầu
23 気がする きがする  ki ga suru  Cảm thấy; cảm giác
24 気が進まない きがすすまない  kigasusumanai Không ưng ý; không thích hợp
25 気が済む きがすむ ki ga sumu Mãn nguyện; cảm thấy tốt hơn
26 気が散る きがちる ki ga chiru Mất tập trung
27 気が向く くがむく  ki ga muku Cảm thấy muốn làm..
28 気が楽 きがらく  kigaraku Thoải mái; cảm thấy tốt
29 気に入る きにいる kiniiru Thích
30 気にかかる きにかかる  ki ni kakaru  Bận tâm
31 気にする きにする  ki ni suru  Bận tâm
32 気になる きになる  ki ni naru Lo lắng
33 気のせい きのせい  ki no sei Có cảm giác
34 気の毒 きのどく kinodoku Tội nghiệp; thương tâm
35 気を付ける きをつける  ki wo tsukeru  Chú ý
36 気分 きぶん  kibun Tâm trạng
37 気分がいい きぶんがいい  kibun ga ii Tâm trạng tốt
38 気味 きみ  kimi Cảm giác
39 不気味 ぶきみ  bukimi Rợn người
40 気配 けはい  kehai Linh cảm
41 本気 ほんき  honki Thật lòng
42 やる気 やるき yaruki Tâm trạng muốn làm; sự sẵn lòng
43 強気 つよき  tsuyoki Mạnh mẽ; tự tin
44 弱気 よわき  yowaki Rụt rè; nhút nhát
45 覚悟 (する) かくご  kakugo Giác ngộ
46 決心 けっしん  kesshin  Quyết tâm
47 心当たり こころあたり  kokoroatari Nghĩ đến, nhớ đến
48 心掛ける こころがける  kokorogakeru Cố gắng; nỗ lực
49 呆れる あきれる akireru bị sốc; ngạc nhiên
50 嫌になる いやになる  iya ni naru Trở nên chán ghét
51 うっとうしい  uttoushii chán nản
52 恨む うらむ  uramu Ghét
53 羨む うらやむ  urayamu Đố kỵ; ghen tị
54 恐れ おそれ  osore Nỗi sợ
55 恐れる おそれる  osoreru  Sợ; sợ hãi
56 傷つく きずつく  kizutsuku Bị thương
57 恐縮 (する) きょうしゅく  kyoushuku Không dám; xin lỗi
58 失望 しつぼう  shitsubou Thất vọng; tuyệt vọng
59 すまない  sumanai Áy náy; hối lỗi
60 堪らない たまらない tamaranai Không chịu được
61 ためらう  tamerau Ngần ngại
62 憎む にくむ nikumu Oán giận
63 憎らしい にくらしい  nikurashii Oán giận; đáng ghét; ghê tởm
64 憎たらしい にくたらしい  nikutarashii Oán giận; ghê tởm; đáng ghét;
65 ばかばかしい  bakabakashii Dở hơi
66 馬鹿らしい ばからしい  bakarashii Dở hơi
67 不愉快 (な) ふゆかい fuyukai Chán ghét; khó chịu
68 惨め みじめ  mijime Đáng thương
69 やばい/ ヤバい  yabai Nguy hiểm