Home / Speed Master Goi N2 / Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 43

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 43

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 43

TÊN SÁCH : 日本語単語スピードマスター N2

Bài 43: Từ ngữ

No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
1 言葉 ことば kotoba Từ ngữ
2 単語 たんご  tango từ đơn
3 熟語 じゅくご  jukugo thành ngữ
4 用語 ようご  yougo thuật ngữ
5 専門用語 せんもんようご  senmon yougo thuật ngữ chuyên môn
6 語彙 ごい  goi từ vựng
7 アクセント  akusento trọng âm
8 述語 じゅつご  jutsugo vị ngữ
9 文脈 ぶんみゃく  bunmyaku ngữ cảnh
10 論理 ろんり  ronri logic; Hợp lý
11 論理的 ろんりてき ronriteki có lí
12 要旨 ようし  youshi tóm tắt
13 略す りゃくす ryakusu  tóm lược
14 略語 りゃくご  ryakugo  lược ngữ; viết tắt
15 英文 えいぶん  eibun tiếng Anh
16 言語 げんご  gengo  ngôn ngữ
17 言語学 げんごがく  gengogaku ngôn ngữ học