Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 43 TÊN SÁCH : 日本語単語スピードマスター N2 Bài 43: Từ ngữ No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 言葉 ことば kotoba Từ ngữ 2 単語 たんご tango từ đơn 3 熟語 じゅくご jukugo thành ngữ 4 用語 ようご yougo thuật ngữ 5 専門用語 せんもんようご …
Read More »Speed Master Goi N2
Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 42
Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 42 TÊN SÁCH : 日本語単語スピードマスター N2 Bài 42: Hình dạng, trạng thái No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 長方形 ちょうほうけい chouhoukei hình chữ nhật 2 直角 ちょっかく chokkaku góc vuông; vuông góc 3 直通 ちょくつ chokutsuu nối trực tiếp 4 束 たば …
Read More »Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 41
Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 41 TÊN SÁCH : 日本語単語スピードマスター N2 Bài 41: Tính cách, thái độ No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 性格 せいかく seikaku Tính cách 2 態度 たいど taido thái độ 3 表情 ひょうじょう hyoujou Vẻ mặt; nét mặt 4 無表情 むひょうじょう muhyoujou Vẻ …
Read More »Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 40
Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 40 TÊN SÁCH : 日本語単語スピードマスター N2 Bài 40 : Tâm trạng, trạng thái tình cảm No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 気持 きもち kimochi Tâm trạng; cảm giác 2 愛する あいする aisuru Yêu 3 恋する こいする koisuru Yêu 4 恋しい こいしい koishii …
Read More »Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 38
Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 38 TÊN SÁCH : 日本語単語スピードマスター N2 Bài 38: Tinh thần, Tôn giáo No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 精神 せいしん seishin Tinh thần 2 宗教 しゅうきょう shuukyou Tôn giáo 3 思想 しそう shisou tư tưởng 4 主義 しゅぎ shugi chủ nghĩa 5 …
Read More »Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 37
Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 37 TÊN SÁCH : 日本語単語スピードマスター N2 Bài 37: Đánh giá, cấp độ No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 評価 ひょうか hyouka Đánh giá, thẩm định 2 成績 せいせき seiseki kết quả; điểm số 3 基準 きじゅん kijun Tiêu chuẩn 4 採点 (する) …
Read More »Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 36
Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 36 TÊN SÁCH : 日本語単語スピードマスター N2 Bài 36 Nơi chốn, địa điểm, phương hướng No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 場所 ばしょ basho nơi chốn; địa điểm 2 位置 いち ichi nơi; địa điểm 3 方向 ほうこう houkou hướng đi; sự định …
Read More »Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 35
Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 35 TÊN SÁCH : 日本語単語スピードマスター N2 Bài 35: Kinh tế, Kinh doanh No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 経済 けいざい keizai Kinh tế 2 ビジネス bijinesu Kinh doanh 3 商売 しょうばい shoubai buôn bán; thương mại 4 事業 じぎょう jigyou dự án …
Read More »Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 34
Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 34 TÊN SÁCH : 日本語単語スピードマスター N2 Bài 34: Tri thức, năng lực No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 知識 ちしき chishiki Tri thức 2 能力 のうりょく nouryoku năng lực; có khả năng 3 発揮 はっき hakki phát huy; thể hiện (khả năng) …
Read More »Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 33
Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 33 TÊN SÁCH : 日本語単語スピードマスター N2 Bài 33: Sản phẩm, dịch vụ No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning 1 商品 しょうひん shouhin Sản phẩm; hàng hóa 2 サービス saabisu dịch vụ 3 レンタル rentaru thuê; cho thuê 4 レンタカー rentakaa ô tô thuê …
Read More »