Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 41
TÊN SÁCH : 日本語単語スピードマスター N2
Bài 41: Tính cách, thái độ
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
1 | 性格 | せいかく | seikaku | Tính cách |
2 | 態度 | たいど | taido | thái độ |
3 | 表情 | ひょうじょう | hyoujou | Vẻ mặt; nét mặt |
4 | 無表情 | むひょうじょう | muhyoujou | Vẻ mặt vô cảm |
5 | 卑怯 | ひきょう | hikyou | Bần tiện; hèn hạ |
6 | ずるい | zurui | Láu cá; ranh mãnh | |
7 | 欲張る | よくばる | yokubaru | Tham lam |
8 | 欲張り | よくばり | yokubari | Tham lam |
9 | 厚かましい | あつかましい | atsukamashii | Mặt dày; không biết xấu hổ |
10 | 図々しい | ずうずうしい | zuuzuushii | Trơ trẽn |
11 | 生意気 (な) | なまいき | namaiki | Kiêu căng; sự hỗn láo |
12 | ぞんざい | zonzai | Cẩu thả | |
13 | 威張る | いばる | ibaru | Kiêu căng |
14 | 馬鹿にする | ばかにする | baka ni suru | Coi thường |
15 | 尊重 | そんちょう | sonchou | Tôn trọng; kính trọng |
16 | 謙虚 | けんきょ | kenkyo | Khiêm tốn |
17 | 謙遜 | けんそん | kenson | Khiêm tốn |
18 | そそっかしい | sosokkashii | Hấp tấp; vội vàng | |
19 | 不器用 | ぶきよう | bukiyou | Hậu đậu |
20 | 頑固 | がんこ | ganko | Cứng đầu; bướng bỉnh |
21 | 素直 | すなお | sunao | Thật thà |
22 | 率直 | そっちょく | socchoku | Thẳng thắn |
23 | 誠実 | せいじつ | seijitsu | chân thành; Thành thực |
24 | 慎重 | しんちょう | shinchou | Thận trọng |
25 | 用心 | ようじん | youjin | Cẩn thận |
26 | 用心深い | ようじんぶかい | youjinbukai | Cẩn thận |
27 | 油断 | ゆだん | yudan | Không cẩn thận |
28 | 大人しい | おとなしい | otonashii | Hiền lành; ngoan ngoãn |
29 | 消極的 | しょうきょくてき | shoukyokuteki | Tiêu cực |
30 | 熱心 | ねっしん | nesshin | Nhiệt tình |
31 | 不親切 | ふしんせつ | fushinsetsu | Không thân thiện |
32 | 社交的 | しゃこうてき | shakouteki | Hòa đồng; Giỏi xã giao |
33 | 朗らか | ほがらか | hogaraka | Rạng rỡ; vui vẻ |
34 | 陽気 | ようき | youki | Vui vẻ |
35 | 生き生き | いきいき | ikiiki | Sống động |
36 | 可愛らしい | かわいらしい | kawairashii | Đáng yêu |
37 | 幼稚 | ようち | youchi | Non nớt, ấu trĩ |
38 | 頼もしい | たのもしい | tanomoshii | Đáng tin cậy |
39 | のんき | nonki | Vô lo | |
40 | 大ざっぱ | おおざっぱ | oozappa | Đại khái |
41 | ルーズ | ruuzu | Lỏng lẻo; chùng xuống | |
42 | だらしない | darashi nai | Luộm thuộm; không gọn gàng | |
43 | 気が強い | きがつよい | ki ga tsuyoi | Cứng rắn |
44 | 強気 | つよき | tsuyoki | Mạnh mẽ; tự tin; yên tâm |
45 | 気が弱い | きがよわい | ki ga yowai | Nhu nhược |
46 | 気が短い | きがみじかい | ki ga mijikai | Dễ cáu giận; nóng tính |
47 | 気が早い | きがはやい | ki ga hayai | Nôn nóng; vội vàng |
48 | 気が小さい | きがちいさい | ki ga chiisai | Nhút nhát |
49 | 気が利く | きがきく | ki ga kiku | Chu đáo |