Home / Speed Master Goi N2 / Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 38

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 38

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 38

TÊN SÁCH : 日本語単語スピードマスター N2

Bài 38: Tinh thần, Tôn giáo

No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
1 精神 せいしん seishin Tinh thần
2 宗教 しゅうきょう shuukyou  Tôn giáo
3 思想 しそう shisou tư tưởng
4 主義 しゅぎ shugi chủ nghĩa
5 民主主義 みんしゅしゅぎ minshu shugi chủ nghĩa dân chủ
6 うん un vận mệnh
7 幸運 こううん  kouun may mắn; vận may
8 不運 ふうん  fuun không may mắn
9  神 かみ  kami thần thanh; chúa trời
10 ほとけ hotoke Đức Phật; phật giáo
11 仏様 ほとけさま  hotokesama Đức Phật
12 仏像 ぶつぞう butsuzou tượng Phật
13 信仰 しんこう  shinkou tín ngưỡng
14 祈る いのる  inoru cầu nguyện
15 祈り いのり  inori cầu mong
16 拝む おがむ  ogamu cúng bái
17 キリスト教 キリストきょう  kirisuto kyou Đạo Thiên Chúa
18 イスラム教 イスラムきょう isuramu kyou đạo Hồi