Home / Speed Master Goi N3 / Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 14

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 14

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 14

Bài 14: 数。量Số – Khối lượng

No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
1 かず kazu số
2 はか  haka số lượng
3 数を数える かずをかぞえる Kazu o kazoeru đếm số
4 時間を計る じかんをはかる Jikan o hakaru tính giờ
5 長さを測る ながさをはかる Naga-sa o hakaru đo độ dài
6 重さを量る おもさをはかる Omosawohakaru đo cân nặng
7 増える ふえる  fueru tăng lên
8 増やす ふやす  fuyasu làm tăng
9 減る へる  heru giảm dần
10 減らす へらす  herasu làm giảm
11 増加する ぞうかする Zouka suru gia tăng
12 減少する げんしょうする Genshou suru giảm thiểu
13 激増する げきぞうする Gekizou suru tăng đột biến
14 撃滅する げきめつする Gekimetsu suru giảm đột biến
15 合計 ごうけい goukei tổng số
16 平均 へいきん  heikin trung bình
17 ばい bai ~ lần
18 ~以上 ~いじょう  ijou trở lên
19 ~以下 ~いか  ika trở xuống
20 ~以内 ~いない  inai trong vòng
21 未満 みまん  miman chưa đủ
22 ~ずつ  zutsu từng ~ một
23 割合が多いこと わりあいがおおいこと Wariai ga ōi koto tỷ lệ cao
24 ほぼ完成した ほぼかんせいした Hobo kansei shita khoảng, áng chừng, gần như hoàn thành
25 島の大部分 しまのだいぶぶん shima no daibubun đại đa số …
26 単位 たんい  tani đơn vị
27 トン  ton tấn
28 キログラム kiroguramu kg
29 グラム  guramu gram
30 メートル meetoru m
31 センチ senchi cm
32 ミリ miri mm
33 リットル  rittoru lít
34 ミリリットル  miririttoru ml
35 ふん bun phút
36 びょう  byou giây
37 パーセント paasento phần trăm; tỷ lệ phần trăm, %
38 割り わり wari tỷ lệ; tỷ lệ phần trăm, %
39 1割 いちわり  ichiwari 10%