Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 18
Bài 18: 国。社会 Quốc gia。Xã hội
| No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
| 1 | 国 | くに | kuni | Quốc gia |
| 2 | 社会 | しゃかい | shakai | Xã hội |
| 3 | 政治 | せいじ | seiji | chính trị |
| 4 | 選挙 | せんきょ | senkyo | tuyển cử |
| 5 | 投票 | とうひょう | touhyou | bầu cử, biểu quyết |
| 6 | 代表 | だいひょう | daihyou | đại biểu |
| 7 | 候補者 | こうほしゃ | kouhosha | ứng cử viên |
| 8 | 演説 | えんぜつ | enzetsu | diễn thuyết |
| 9 | 首相 | しゅしょう | shushou | thủ tướng |
| 10 | 政府 | せいふ | seifu | chính phủ |
| 11 | 首都 | しゅと | shuto | thủ đô |
| 12 | 全国 | ぜんこく | zenkoku | toàn quốc |
| 13 | 地方 | ちほう | chihou | địa phương |
| 14 | 県 | けん | ken | tỉnh |
| 15 | 東京都 | とうきょうと | toukyouto | thủ đô Tokyo |
| 16 | 北海道 | ほっかいどう | hokkaidou | Đảo Hokkaido |
| 17 | 大阪府 | おおさかふ | oosakafu | phủ Osaka |
| 18 | 京都府 | きょうとふ | kyoutofu | phủ Kyouto |
| 19 | 市/ 町/ 村 | し/ まち/ そん | shi/ machi/ son | thành phố/ thị trấn/ huyện xã |
| 20 | 都会 | とかい | tokai | thành thị, thành phố |
| 21 | 田舎 | いなか | inaka | vùng nông thôn |
| 22 | 都市 | とし | toshi | thành phố lớn |
| 23 | 地域 | ちいき | chiiki | khu vực |
| 24 | 郊外 | こうがい | kougai | ngoại ô |
| 25 | 市長 | しちょう | shichou | thị trưởng |
| 26 | 市役所 | しやくしょ | shiyakusho | khu địa chính thành phố |
| 27 | 役人 | やくにん | yakunin | người của tỉnh ủy, CN viên chức |
| 28 | 国民 | こくみん | kokumin | nhân dân, người dân 1 đất nước |
| 29 | 市民 | しみん | shimin | người dân thành phố |
| 30 | 住民 | じゅうみん | juumin | dân cư, người ở, người cư trú |
| 31 | 公共 | こうきょう | koukyou | công cộng |
| 32 | 法律を守る | ほうりつをまもる | Hōritsu o mamoru | tuân thủ luật pháp |
| 33 | 規則 | きそく | kisoku | quy định, nội quy |
| 34 | 税金がかかる | ぜいきんがかかる | Zeikin ga kakaru | bị đánh thuế, mất thuế |
| 35 | 消費税 | しょうひぜい | shouhizei | phí tiêu dùng |
| 36 | 権利 | けんり | kenri | quyền lợi |
| 37 | 義務 | ぎむ | gimu | nghĩa vụ, bổn phận |
| 38 | 社会問題 | しゃかいもんだい | shakaimondai | tệ nạn xã hội |
| 39 | 犯罪を防ぐ | はんざいをふせぐ | Hanzai o fusegu | phòng tránh tội phạm |
| 40 | 治安がいい | ちあんがいい | Chian gaii | trị an tốt |
| 41 | いじめ | ijime | bắt nạt, chọc ghẹo | |
| 42 | 自殺 | じさつ | jisatsu | tự sát |
| 43 | 暴力を振るう | ぼうりょくをふるう | Bouryoku o furuu | cư xử thô bạo |
| 44 | 深刻な事件 | しんこくなじけん | Shinkokuna jiken | sự kiện nghiêm trọng |
| 45 | 少子化が進む | しょうしかがすすむ | Shoushika ga susumu | giảm tỷ lệ sinh, hiện trạng thiếu trẻ em |
| 46 | 高齢化 | こうれいか | koureika | hiện trạng già hóa dân số |
| 47 | フリーター | furiitaa | người làm việc tự do, bán thời gian | |
| 48 | 公害 | こうがい | kougai | ô nhiễm |
| 49 | 騒音 | そうおん | souon | tiếng ồn |
| 50 | 排気ガス | はいきガス | haikigasu | khí thải, khí độc |
| 51 | 汚染 | おせん | osen | sự ô nhiễm môi trường |
| 52 | 世の中 | よのなか | yononaka | thế giới |
| 53 | 世間 | せけん | seken | thế giới |
| 54 | ビザ | biza | Visa | |
| 55 | 外国人登録証 | がいこくじんとうろくしょう | Gaikokujintōrokushō | thẻ ngoại kiều |
| 56 | 身分証明書 | みぶんしょうめいしょ | mibunshoumeisho | thẻ căn cước |
| 57 | 環境 | かんきょう | kankyou | môi trường, hoàn cảnh |
| 58 | パトカー | patokaa | xe cảnh sát | |
| 59 | 消防車 | しょうぼうしゃ | shoubousha | xe cứu hỏa |
| 60 | 救急車 | きゅうきゅうしゃ | kyuukyuusha | xe cứu thương |
| 61 | 大統領 | だいとうりょう | daitouryou | chủ tích nước, tổng thống |
Tiếng Nhật Cơ Bản Tiếng Nhật Cơ Bản

