Từ vựng tiếng Nhật về Gia Công Cơ Khí
Trong bài này cùng cung chia sẻ, với các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật về Gia Công Cơ Khí.
Đây là những từ vựng tiếng Nhật được sử dụng trong ngành kỹ thuật.
TT | Kanji | Hiragana/Katakana | Nghĩa |
1 | アーバ | あーば | trục tâm |
2 | R 加工 | あーるかこう | gia công R |
3 | 穴あけ | あなあけ | khoan lỗ |
4 | 安全衛生標識 | あんぜんえいせいひょうしき | biển báo an toàn vệ sinh |
5 | 安全確認 | あんぜんかきにん | xác nhận an toàn |
6 | 安全靴 | あんぜんぐつ | ủng bảo hộ lao động |
7 | 安全装置 | あんぜんそうち | thiết bị an toàn |
8 | 安全通路 | あんぜんつうろ | lối đi an toàn |
9 | 安全帽子 | あんぜんぶうし | mũ bảo hộ lao động |
10 | アンビル面 | あんびるめん | mặt cữ chặn |
11 | 異音 | いおん | âm thanh thất thường |
12 | 異常処置 | いじょうしょち | xử li sự cố |
13 | インデックスプレート | いんでっくすぷれーと | mâm chia |
14 | ウエス | うえす | giẻ lau |
15 | ウォーム | うぉーむ | trục vít |
16 | ウォームホイル | うぉーむほいーる | bánh vít |
17 | 上向き削り | うわむきくずり | phay ngịch |
18 | NC 旋盤 | えぬしーせんばん | máy tiện NC |
19 | エプロン | えぷろん | tấm chắn, tạp dề |
20 | 円テーブル | えんてーぶる | bàn tròn |
21 | 円筒外面切削 | えんとうがいめんせっさく | cắt mặt trụ ngoài |
22 | 円筒内面切削 | えんとうないめんせっさく | cắt mặt trụ trong |
23 | エンドミル | えんどみる | mũi phay |
24 | 応急処置 | おうきゅうしょち | xử lí sơ cứu |
25 | 往復台 | おうふくだい | hộp chạy dao |
26 | オーバーアーム | おーばーあーむ | cần phía trên |
27 | 送り | おくり | tiến |
28 | 送り軸 | おくりじく | trục tiến |
29 | 送り装置 | おくりそうち | thiết bị tiến |
30 | 送り速度 | おくりそくど | tốc độ tiến |
31 | 送り速度切り替えレバー | おくりそくどきりかえればー | cần gạt thay đổi tốc độ tiến |
32 | 送り方向切り替えレバ ー |
おくりほうこうきりかえればー | cần gạt thay đổi hướng tiến |
33 | 送り量 | おくりりょう | lượng chạy dao |
34 | 親ねじ | おやねじ | vít bước tiến |
35 | 外形線 | がいけいせん | đường viền |
36 | 回転数 | かいてんすう | số vòng quay |
37 | 回転センター | かいてんせんた | tâm quay |
38 | 回転体 | かいてんたい | trụ tròn xoay |
39 | かえり | vát góc | |
40 | 隠れ線 | かくれせん | đường che khuất |
41 | 加工 | かこう | gia công |
42 | 加工物 | かこうぶつ | chi tiết gia công |
43 | 硬さ | かたさ | độ cứng |
44 | カッター | かったー | dao phay |
45 | 感電注意 | かんでんちゅい | đề phòng điện giật |
46 | 機械バイス | きかいばいす | ê tô máy |
47 | 危険予知 | きけんよち | dự báo nguy hiểm |
48 | 基準位置検出バー | きじゅんいちけんしゅつばー | thanh dò vị trí chuẩn |
49 | 基準面 | きじゅんめん | mặt chuẩn |
50 | 起動ボタン | きどうぼたん | nút khởi động |
51 | 給油 | きゅうゆ | tra dầu |
52 | 切粉 | きりこ | phôi |
53 | 切り込み | きりこみ | cắt sâu |
54 | 切り込み量 | きりこみりょう | độ sâu cắt |
55 | 禁止標識 | きんしひょうしき | biển báo cấm |
56 | クイックチェンジホルダ | くいっくちぇんじほるた | giá đỡ dao khi cần thay |
57 | クイル | くいる | ống bảo vệ |
58 | クイル上下移動機構 | くいるじょうげいどうきこう | cơ chế chuyển động lên xuống trong ống lót trục chính |
59 | 口金 | くちがね | đầu chụp kim loại |
60 | クラッチ | くらっち | khớp li hợp |
61 | クランプバイト | くらんぷばいと | đồ gá kẹp |
62 | クランプレバー | むらんぷればー | cần gạt đồ gá kẹp |
63 | けがき | đánh dấu | |
64 | 健康管理 | けんこうかんり | chăm sóc sức khỏe |
65 | 原動機 | げんどうき | động cơ |
66 | 工作物 | こうさくぶつ | vật gia công |
67 | 高速回転 | こうそくかいてん | vòng quay tốc độ cao |
68 | 高速度鋼 | こうそくどこう | thép gió |
69 | 工程 | こうてい | công đoạn gia công |
70 | コスト | こすと | chi phí |
71 | 固定側口金 | こていがわくちがね | đầu chụp kim loại phía cố định |
72 | 子ねじ | こねじ | vít máy |
73 | コラム | こらむ | cột |
74 | コンピュータ操作盤 | こんぴゅうーたそうさばん | bảng điều khiển máy tính |
75 | サーメット | さーめっと | chất gốm kim |
76 | 材料 | ざいりょう | vật liệu |
77 | 作業 | さぎょう | thao tác |
78 | サドル | さどる | bàn trượt |
79 | 仕上げ代 | しあげしろ | phần làm hoàn thiện |
80 | C1 | しー1 | C1 |
81 | 敷板 | しきいた | tấm ván lót |
82 | 始業点検 | しぎょうてんけん | kiểm tra trước khi bắt đầu công việc |
83 | 治具 | じぐ | đồ gá |
84 | 下向き削り | したむきけずり | phay thuận |
85 | シニング | シニング | vát nhọn |
86 | ジャッキ | じゃっき | giá đỡ |
87 | シャンク | しゃんく | chuôi |
88 | 主軸 | しゅじく | trục chính |
89 | 主投影図 | しゅとうえいず | hình chiếu chính diện |
90 | ショア硬さ試験 | しょあかたさしけん | kiểm tra độ cứng bệ đỡ |
91 | 定盤 | じょうばん | bàn máp |
92 | 正面図 | しょうめんず | bản vẽ mặt đứng (chính diện) |
93 | 正面フライス | しょうめんふらいす | dao phay mặt đứng (chính diện) |
94 | 心押台 | しんおしだい | ụ động |
95 | 数値制御 | すうちせいぎょ | điều khiển bằng trị số |
96 | スケール | すけーる | thước |
97 | スコヤ | すこや | thước đo góc vuông |
98 | 図示記号 | ずしきごう | kí hiệu biểu đồ |
99 | スタッドボルト | すたっどぼると | đinh chìm có ren |
100 | スパナ | すぱな | cờ lê |
101 | 図面 | ずめん | bản vẽ |
102 | スリープ | すりーぷ | ống lót |
103 | スローアウぇチップ | すろーあうぇいちっぷ | miếng độn |
104 | スローアウェイバイト | すろーあうぇいばいと | dao tiện có miếng độn |
105 | 寸法 | すんぽう | kích thước |
106 | 寸法線 | すんぽうせん | đường ghi kích thướt |
107 | 寸法補助線 | すんぽうほじょせん | đường ghi kích thướt phụ |
108 | 正回転 | せいかいてん | vòng quay thuận |
109 | 精度 | せいど | độ chính xác |
110 | 整理整頓 | せいりせいとん | sang lọc, sắp xếp |
111 | 切削工具 | せっさくこうぐ | dụng cụ cắt gọt |
112 | 切削条件 | せっさくじょうけん | điều kiện cắt gọt |
113 | 切削速度 | せっさくそくど | tốc độ cắt gọt |
114 | 切削熱 | せっさくねつ | nhiệt độ cẳ gọt |
115 | 切削油 | せっさくゆ | dầu cắt gọt |
116 | 切断線 | せつだんせん | đường cắt gọt |
117 | 洗浄作用 | せんじょうさよう | dung để làm sạch |
118 | センター | せんた | tâm |
119 | センター穴ドリル | せんたあなどりる | mũi khoan tâm |
120 | 騒音 | そうおん | tiếng ồn |
121 | ソケット | そけっと | lỗ cắm |
122 | ダイヤルゲージ | だいやるげーじ | calip có mặt số |
123 | タップ | たっぷ | mũi cắt ren taro |
124 | 立てプライス盤 | たてぷらいすばん | máy phay dao đứng |
125 | 断面図 | だんめんず | bản vẽ mặt cắt |
126 | 端面切削 | たんめんせっさく | cắt gọt mặt biên |
127 | チップ | ちっぷ | miếng đệm |
128 | チャッキング | ちゃっきんぐ | mâm cặp |
129 | 注意標識 | ちゅういひょうしき | biển báo chú ý |
130 | 中心線 | ちゅうしんせん | đường trung tâm |
131 | 中鉄 | ちゅうてつ | gang |
132 | 超硬チップ | ちょうこうちっぷ | miếng đệm hợp kim |
133 | 突っ切り | つっきり | cắt đức |
134 | T 溝 | てぃみぞ | rãnh chữ T |
135 | てこ式ダイヤルゲージ | てこしきだいやるげーじ | đồng hồ đo dạng cân |
136 | テストピース | てすとぴーす | mẫu thữ |
137 | 鉄鋼材料 | てっこうざいりょう | vật liệu sắt thép |
138 | デプスマイクロメータ | でぷすまいくろめーた | trắc vi kế đo độ sâu |
139 | 電源スイッチ | でんげんすいっち | công tắc nguồn điện |
140 | 投影図 | とうえいず | hình chiếu ảnh |
141 | トースカン | とーすかん | bộ vạch dấu |
142 | 特性値 | とくせいち | giá trị đặc tính |
143 | 取り付け具 | とりつけぐ | dụng cụ đi kèm |
144 | ドリル | どりる | mũi khoan |
145 | ドリルチャック | どりるちゃく | đầu kẹp mũi khoan |
146 | ドローイングボルト | どろーいんぐぼると | bu long siết |
147 | 中ぐり | なかぐり | doa lỗ |
148 | ニー | にー | khuỷu nối ống |
149 | ねじ | vít | |
150 | ねじ立て | ねじたて | taro lỗ ren |
151 | 熱処理 | ねつしょり | xử lí nhiệt |
152 | ノーズ | のーず | đầu lưỡi |
153 | ノギス | のぎす | thước kẹp |
154 | 伸び | のび | kéo căng |
155 | バイス | ばいす | ê tô |
156 | 破断線 | はだんせん | đường đứt gãy |
157 | バックラッシ | ばっくらっし | khe hở cạnh (răng) |
158 | 刃物台 | ほものだい | bàn dao |
159 | バリ | ばり | Bavia |
160 | 引き出し線 | ひきだしせん | đườn g chỉ dẫn |
161 | 非鉄金属材料 | ひてつきんぞくざいりょう | vật liệu kim loại màu |
162 | 非常停止 | ひじょうていし | dừng khẩn cấp |
163 | 非常停止押しボタン | ひじょうていしおしぼたん | nút nhấn dừng khẩn cấp |
164 | ビッカース硬さ試験 | びっかーすかたさしけん | kiểm tra độ cứng Vickers |
165 | 引っ張り強さ | ひっぱりつよさ | độ bền kéo căng |
166 | ビビり | びびり | tiếng lạch cạch |
167 | びびり振動 | びびりしんどう | rung lạch cạch |
168 | 標準作業 | ひょうじゅんさぎょう | thao tác chuẩn |
169 | 表題欄 | ひょうだいらん | cột tiêu đề |
170 | 品質管理 | ひんしつかんり | quản lí chất lượng |
171 | V ブロック | ぶいぶろろっく | khối chữ V |
172 | V ベルト | ぶいべると | đai chữ V |
173 | プーリ | ぷーり | con lăn |
174 | 深座ぐり | ふかざぐり | xoáy mặt dầu |
175 | ブリネル硬さ試験 | ぶりねるたかさしけん | kiểm tra độ cứng Brinell |
176 | 平行台 | へいこうだい | bệ song song |
177 | 平面図 | へいめんず | bản vẽ mặt cắt ngang |
178 | 平面切削 | へいめんせっさく | cắt ngang |
179 | へーるしあげバイト | へーるしあげばいと | dao tiện tinh cổ cong |
180 | 保護具 | ほごぐ | thiết bị bảo hộ |
181 | 保護めがね | ほごめがね | mắt kính bảo hộ |
182 | マイクロメータ | まいくろめーた | trắc vi kế |
183 | ミーリングチャック | みーりんぐちゃっく | mâm cặp phay bộ |
184 | 溝加工 | みぞかこう | gia công rãnh |
185 | 面粗さ | めんあらさ | độ nhám bề mặt |
186 | メンテナンス | めんてなんす | bảo trì |
187 | 面取り | めんとり | mặt vát |
188 | 焼き入れ | やきいれ | tôi |
189 | 焼きなまし | やきなまし | ủ |
190 | 焼きならし | やきならし | thường hóa |
191 | 焼戻し | やきもどし | nung lại |
192 | ヤスリ | やすり | cây giũa |
193 | 油圧バイス | ゆあつばいす | ê tô thủy lực |
194 | 有機溶剤 | ゆうきようざい | dung môi hữu cơ |
195 | 誘導標識 | ゆうどうひょうしき | biển báo hướng dẫn |
196 | 横フライス盤 | よこふらいすばん | máy phay ngang |
197 | リーマ | りーま | mũi doa |
198 | レンチ | れんち | chìa vặn |
199 | 6 面加工 | 6 めんかこう | gia công 6 mặt |
200 | ロックウエル硬さ試験 | ろっくうえるかたさしけん | kiểm tra độ cứng Rockwell |
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ cơ khí
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí