Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật về vị trí – chỉ phương hướng

Từ vựng tiếng Nhật về vị trí – chỉ phương hướng

Từ vựng tiếng Nhật về vị trí – chỉ phương hướng
Cùng chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật chủ đề vị trí và chỉ phương hướng

Từ vựng tiếng Nhật về vị trí

No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
1 位置 いち  ichi  vị trí; địa điểm
2 方向 ほうこう  houkou phương hướng
3 向き むき  muki hướng; hướng đi
4 なか  naka ở giữa; ở trong
5  前 まえ mae trước, phía trước
6 後ろ うしろ  ushiro phía sau
7  上 うえ  ue Phía trên, ở trên
8 した  shita bên dưới
9 ひだり  hidari bên trái
10 みぎ migi bên phải
11 よこ  yoko  bên cạnh (theo hướng ngang hàng)
12 そば soba bên cạnh; ở gần
13 となり  tonari kế bên; ngay cạnh
14 さき  saki phía trước
15 へん  hen khu vực
16 おく  oku trong cùng; phía bên trong
17 そと  soto phía bên ngoài
18  間 あいだ  aida giữa (2 đối tượng)
19 近く ちかく  chikai gần
20 さか  saka dốc
21 上り坂 のぼりざか  noborizaka lên dốc
22 頂上 ちょうじょう  choujou  trên đỉnh

Từ vựng tiếng Nhật chỉ phương hướng

Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
方面 ほうめん  houmen Hướng
ひがし  higashi Phía Đông
西 にし  nishi  Phía Tây
みなみ  minami Phía Nam
きた  kita Phía Bắc
北東 ほくとう  hokutou Đông Bắc
南東 なんとう  nantou Đông Nam
北西 ほくせい  hokusei Tây Bắc
南西 なんせい  nansei Tây Nam
東西 とうざい  touzai Tây Đông
南北 なんぼく nanboku Bắc Nam
よこ  yoko Ngang; phía ngang; chiều ngang
たて tate Dọc; chiều dọc
前面 ぜんめん zenmen Phía trước
後面 こうめん Koumen Phía sau
ひだり  hidari bên trái
みぎ migi bên phải
となり  tonari Bên cạnh
真中 まなか  manaka Ở giữa ; trung tâm
対面 たいめん  taimen Đối diện
向こう むこう mukou Bên kia; phía đối diện
後ろ うしろ  ushiro Đằng sau; mặt sau
何処 どこ  doko Ở đâu
前向き まえむき  maemuki Hướng phía trước
後ろ向き うしろむき  ushiromuki Hướng phía sau
ぎゃく gyaku ngược
上下 じょうげ  jouge trên dưới
左右 さゆう  sayuu trái phải
中心 ちゅうしん chuushin trung tâm
手前 てまえ temae phía trước; trước chính mình
すみ  sumi  góc
周辺 しゅうへん shuuhen xung quanh
正面 しょうめん  shoumen chính diện
向かい むかう  mukau  bên kia
~側 がわ gawa phía
外側 そとがわ  sotogawa phía ngoài
突き当たる つきあたる  tsukiataru điểm cuối, cuối phố
経由 けいゆ  keiyu đi qua
通り過ぎる とおりすぎる  toorisugiru  đi quá
地域 ちいき  chiiki khu vực
地区 ちく  chiku khu vực
地元 じもと  jimoto trong vùng
西洋 せいよう seiyou phương Tây
東洋 とうよう  touyou phương Đông
郊外 こうがい  kougai ngoại ô
都心 としん  toshin trung tâm đô thị

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành hướng dẫn du lịch
Từ vựng tiếng Nhật về các món ăn