Từ vựng xuất nhập khẩu tiếng Nhật
Cùng giới thiệu tới các bạn nhóm từ vựng tiếng Nhật cơ bản chủ đề chuyên ngành xuất nhập khẩu.
Xuất nhập khẩu tiếng Nhật là 有形的輸出入 (ゆうけいてきゆしゅつにゅう, yuukeitekiyushutsunyuu).
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
顧客 | こきゃく | kokyaku | Khách hàng |
保管 | ほかん | hokan | Bảo quản |
原材料 | げんざいりょう | genzairyou | Nguyên liệu. |
仕掛品 | しかけひん | shikakehin | Sản phẩm đang sản xuất |
生産地 | せいさんち | seisanchi | Nơi sản xuất |
完成品 | かんせいひん | kanseihin | Thành phẩm |
効率的 | こうりつてき | kouritsu teki | Mang tính hiệu quả |
管理 | かんり | kanri | Quản lý |
調達 | ちょうたつ | choutatsu | Cung cấp |
販売 | はんばい | hanbai | Bán |
購入 | こうにゅう | kounyuu | Mua |
立地 | りっち | ricchi | Vị trí. |
処理 | しょり | shori | Xử lý. |
流通 | りゅうつう | ryuutsuu | Lưu thông, phân phối. |
交換 | こうかん | koukan | Thay đổi. |
在庫 | ざいこ | zaiko | Kho chứa |
荷役 | にえき | nieki | Xử lý hàng hoá |
受注 | じゅちゅう | juchuu | Đơn đặt hàng |
製品 | せいひん | seihin | Sản phẩm |
赤字 | あかじ | akaji | thâm hụt |
黒字 | くろじ | kuroji | Lãi. |
粗利益 | あらりえき | ara rieki | Tổng lợi nhuận. |
維持 | いじ | iji | Sự duy trì. |
填補 | てんぽ | tenpo | Đền bù. |
保税 | ほぜい | hozei | Nợ thuế |
課税 | かぜい | kazei | Đánh thuế. |
船積書類 | ふなづみしょるい | funadzumi shorui | chứng từ giao hàng |
苦情処理 | くじょうしょり | kujō shori | xử lý khiếu nại |
財政法案 | ざいせいほうあん | zaisei hōan | Hóa đơn tài chính |
荷捌き | にさばき | nisabaki | phân loại hàng |
分野 | ぶんや | bunya | Lĩnh vực |
相手 | あいて | aite | đối tác |
契約 | けいやく | keiyaku | Hợp đồng |
解約 | かいやく | kaiyaku | Hủy hợp đồng |
売買契約 | ばいばいけいやく | baibai keiyaku | Hợp đồng mua bán |
輸送契約 | ゆそうけいやく | Yusō keiyaku | Hợp đồng vận chuyển |
Xem thêm:
Tài liệu Tiếng Nhật Thương Mại PDF
Từ vựng tiếng Nhật trong làm việc và thương mại