Home / Speed Master Goi N2 / Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 35

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 35

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 35

TÊN SÁCH : 日本語単語スピードマスター N2

Bài 35: Kinh tế, Kinh doanh

No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
1 経済 けいざい keizai Kinh tế
2 ビジネス  bijinesu Kinh doanh
3 商売 しょうばい shoubai buôn bán; thương mại
4 事業 じぎょう  jigyou dự án
5 大企業 だいきぎょう dai kigyou doanh nghiệp lớn; công ty lớn
6 中小企業 ちゅうしょうきぎょう  chuushou kigyou xí nghiệp, công ty vừa và nhỏ
7 需要 じゅよう  juyou nhu cầu
8 供給 (する) きょうきゅう  kyoukyuu cung cấp
9 取引 (する) とりひき  torihiki giao dịch
10 取引先 とりひきさき  torihikisaki đối tác kinh doanh; khách hàng công ty
11 利益 りえき  rieki lãi, lợi nhuận
12 損失 そんしつ  sonshitsu  lỗ; thua lỗ
13 売れ行き うれゆき  ureyuki doanh thu; doanh số bán hàng
14 景気 けいき  keiki  tình hình kinh tế
15 不景気 ふけいき  fukeiki kinh tế suy thoái
16 株式 かぶしき  kabushiki cổ phiếu
17 かぶ  kabu cổ phiếu; cổ phần
18 円高 えんだか  endaka đồng yên cao
19 円安 えんやす  enyasu đồng yên thấp
20 通貨 つうか tsuuka tiền tệ
21 契約 けいやく  keiyaku hợp đồng
22 協力 きょうりょく  kyouryoku sự hợp tác