Home / Kanji N5 / Bài 4 : Học kanji sơ cấp (黒、上、下、父、母、子、手、好、主、肉)

Bài 4 : Học kanji sơ cấp (黒、上、下、父、母、子、手、好、主、肉)

Bài 4 : Học kanji sơ cấp (黒、上、下、父、母、子、手、好、主、肉)

黒 コク、くろ、くろい ( chữ hắc )
黒板 (こくばん) : bảng đen
黒人 (こくじん) : người da đen
黒点 (こくてん) : điểm đen
黒 (くろ) : màu đen
黒 (くろ)い : màu đen
黒山 (くろやま) : đám đông
黒字 (くろじ) : có lời , thu nhập có lời
黒星 (くろぼし) : sự thua lỗ

上 ジョウ、うえ、うわ、かみ、あげる、あがる、のぼる、のぼす、のぼせる ( chữ thượng )
屋上 (おくじょう) : sân thượng
上 (うえ) : phía trên
上着 (うわぎ) : áo khoác
川上 (かわかみ) : thượng nguồn
上品 (じょうひん) : chất lượng tốt
上(あ)がる: đi lên
上(あ)げる : nâng lên
上(のぼ)る : đi lên

下 カ、ゲ、した、しも、さげる、さがる、くだる、くだす ( chữ hạ )
下 (した) : bên dưới
地下 (ちか) : tầng ngầm
地下鉄 (ちかてつ) : tàu điện ngầm
下水 (げすい) : nước thải trong công nghiệp
下流 (かりゅう) : hạ lưu
机 (つくえ)の下(した) : phía dưới bàn
靴下 (くつした) : vớ , tất
下着 (したぎ) : đồ lót
川下 (かわしも) : hạ nguồn
下(さ)がる : đi xuống
下(さ)げる : lấy xuống
下(お)りる : xuống
下(お)ろす : hạ xuống

父 フ、ちち ( chữ phụ )
父 (ちち) : cha ( tôi)
父親 (ちちおや) :cha ( tôi )
父兄 (ふけい) : phụ huynh
祖父 (そふ) : ông ( nội , ngoại)
お父さん : cha ( người khác)
叔父 (おじ) : chú
伯父 (おじ) : bác

母 ボ、はは ( chữ mẫu )
母 (はは) : mẹ ( tôi)
母親 (ははおや) : mẹ ( tôi)
母校 (ぼこう) : trường đã học
父母 (ふぼ) : cha mẹ
母国 (ぼこく) : nước mẹ
祖母 (そぼ) : bà ( nội , ngoại )
母乳 (ぼにゅう) : sữa mẹ
保母 (ほぼ) : người bảo mẫu
お母さん : mẹ ( người khác)
叔母叔母 (おばおば) : cô , dì , thím , mợ , bác
母屋 (おもや) : tòa nhà chính

子 シ、ス、こ ( chữ tử )
子供 (こども) : trẻ em
男子 (だんし) : nam
男 (おとこ)の子(こ) : con trai
様子 (ようす) : tình trạng
電子 (でんし) : điên tử
椅子 (いす) : cái ghế
子犬 (こいぬ) : chó con

手 シュ、て ( chữ thủ)
拍手 (はくしゅ) : vỗ tay
手段 (しゅだん) : cách làm
助手 (じょしゅ) : phụ tá
歌手 (かしゅ) : ca sĩ
運転手 (うんてんしゅ) : tài xế
選手 (せんしゅ) : cầu thủ
手術 (しゅじゅつ) : sự phẫu thuật
話(はな)し手(て) : người nói
手足 (てあし) : tay chân
手紙 (てがみ) : thư từ
手帳 (てちょう) : sổ tay
手伝 (てつだ)う : giúp đỡ
手袋 (てぶくろ) : bao tay
右手 (みぎて) : tay phải
上手 (じょうず) : giỏi
下手 (へた) : dở

好 コウ、このむ、すく、すきな ( chữ hảo )
好物 (こうぶつ) : đồ vật ưa thích
友好 (ゆうこう) : mối quan hệ hữu nghị
好意 (こうい) : thiện ý
好(す)きな :thích
きれい好 (ず)きな : sạch sẽ
好 (この)む: thích
好 (この)み : mong muốn
好(す)き好(この)む : rất thích
好(す)き好(ず)き : ưa thích riêng

主 シュ、ぬし、おも ( chữ chủ )
主要 (しゅよう) : quan trọng
主役 (しゅやく) : vai diễn chính
主人 (しゅじん) : ông chủ
家主 (やぬし) : chủ nhà
主題 (しゅだい) : chủ đề
共産主義 (きょうさんしゅぎ) : chủ nghĩa cộng sản
社会主義 (しゃかいしゅぎ) : chủ nghĩa xã hội
資本主義 (しほんしゅぎ) : chủ nghĩa tư bản
主(おも)な : chủ yếu

肉 ニク : (chữ nhục)
肉 (にく) : thịt
牛肉 (ぎゅうにく) : thịt bò
豚肉 (ぶたにく) : thịt lợn
焼肉 (やきにく) : thịt nướng
肉食動物 (にくしょくどうぶつ) : động vật ăn thịt
肉屋 (にくや) : cửa hàng thịt
肉親 (にくしん) : quan hệ ruột thịt