Home / Speed Master Goi N3 / Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 30

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 30

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 30

Bài 30: どんな人?Người như thế nào?

No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
1 外見 がいけん  gaiken bề ngoài, ngoại hình
2 見た目 みため mitame ngoại hình, bề ngoài
3 かっこいい kakkoii thu hút, hấp dẫn
4 美人 びじん  bijin người đẹp, mỹ nhân
5 スタイルがいい Sutairugaii có phong cách
6 スマートな sumaato na phong nhã, yêu kiều
7 スマート sumaato Thông minh
8 幼い おさない  osanai chân chất, ngây thơ
9 性格 せいかく  seikaku tính cách
10 陽気 ようき  youki vui nhộn, tươi tắn, hoạt bát
11 明るい あかるい akarui vui nhộn, tươi tắn, hoạt bát
12 真面目 まじめ majime nghiêm túc; trung thực
13 不真面目 ふまじめ  fumajime không nghiêm túc; không trung thực
14 正直 しょうじき  shoujiki trung thực, thành thực
15 素直 すなお sunao hiền lành, dễ tính
16 純粋 じゅんすい junsui trong sáng
17 乱暴 らんぼう ranbou hỗn láo, bạo lực
18 熱心な活動 ねっしんなかつどう Nesshin’na katsudō hoạt động nhiệt tình
19 真剣な態度 しんけんなたいど Shinken’na taido thái độ đứng đắn
20 慎重な行動 しんちょうなこうどう Shinchōna kōdō hành động thận trọng
21 冷たい反応 つめたいはんのう Tsumetai han’nō phản ứng lạnh lùng
22 不親切な対応 ふしんせつなたいおう Fushinsetsuna taiō phản ứng không thân thiện
23 礼儀正しい れいぎただしい  reigitadashii nhã nhặn; lịch sự
24 失礼 しつれい  shitsurei vô lễ, vô phép
25 行儀がいい ぎょうぎがいい Gyougi gaii biết cách cư xử, cư xử tốt
26 優しい やさしい  yasashii tốt bụng, dễ tính
27 落ち着いた おちついた  ochitsuita điềm tĩnh, bình tĩnh
28 大人しい おとなしい otonashii trầm lặng, ít nói
29 面白い おもしろい  omoshiroi thú vị
30 暢気な のんきな nonkina nhàn nhã, đủng đỉnh
31 暢気 のんき nonki vô tư; lạc quan
32 けちな Kechina kẹt xỉn, keo kiệt
33 わがままな Wagamamana ích kỷ
34 賢い かしこい kashikoi thông mình, khôn ngoan
35 利口 りこう  rikou lanh lợi, mồm mép, khôn ngoan
36 器用 きよう kiyou khéo léo, khéo tay
37 行動 こうどう  koudou cư xử, hành động
38 態度 たいど  taido thái độ, hành vi
39 きちんとした服 Kichinto shita fuku quần áo chỉn chu, thích hợp
40 勝手な かってな Kattena tùy tiện, bừa bãi
41 積極的 せっきょくてき sekkyokuteki tích cực; quyết đoán
42 消極的 しょうきょくてき  shoukyokuteki tiêu cực; thụ động
43 印象 いんしょう inshou ấn tượng
44 評価 ひょうか hyouka đánh giá
45 厳しい人 きびしいひと Kibishii hito người khó tính, kỹ tính
46 怖い人 こわいひと Kowai hito người đáng sợ
47 甘い人 あまいひと Amai hito người ngọt ngào, nhẹ nhành, dịu dàng
48 偉い人 えらいひと  erai hito người vĩ đại
49 平凡な人 へいぼんひと Heibon’na hito người tầm thường
50 馬鹿な発言 ばかなはつげん Bakana hatsugen phát ngôn ngốc nghếch
51 タイプ taipu kiểu, loại
52 天才 てんさい  tensai thiền tài
53 子供っぽい こどもっぽい kodomoppoi hơi trẻ con
54 飽きっぽい あきっぽい  akippoi dễ từ bỏ, dễ buồn chán
55 ユーモア  yuumoa khôi hài, hài hước
56 勇気 ゆうき  yuuki dũng cảm, can đảm
57 魅力 みりょく miryoku quyến rũ, có sức thu hút