Học Kaiwa giao tiếp hàng ngày – Phần 3
Học Kaiwa thực tế trong cuộc sống hàng ngày.
Cùng học những mẫu câu tiếng Nhật trong giao tiếp hàng ngày
1. Chào hỏi và giới thiệu:
こんにちは (Konnichiwa) – Xin chào (buổi trưa).
おはようございます (Ohayou gozaimasu) – Chào buổi sáng.
こんばんは (Konbanwa) – Chào buổi tối.
はじめまして (Hajimemashite) – Rất vui được gặp bạn (khi gặp lần đầu).
2. Tự giới thiệu:
わたしは [Tên bạn] です (Watashi wa [tên bạn] desu) – Tôi là [tên bạn].
3. Hỏi thăm sức khỏe:
お元気ですか (O-genki desu ka) – Bạn có khỏe không?
4. Hỏi tên và nguồn gốc:
お名前は何ですか (O-namae wa nan desu ka) – Tên bạn là gì?
どこから来ましたか (Doko kara kimashita ka) – Bạn đến từ đâu?
5. Giao tiếp hàng ngày:
ありがとう (Arigatou) – Cảm ơn.
すみません (Sumimasen) – Xin lỗi/excuse me.
お願いします (Onegaishimasu) – Làm ơn/vui lòng.
6. Đặt câu hỏi đơn giản:
これは何ですか (Kore wa nan desu ka) – Cái này là gì?
いくらですか (Ikura desu ka) – Nó giá bao nhiêu?
7. Mô tả và mô tả cảm xúc:
きれいですね (Kirei desu ne) – Đẹp nhỉ.
楽しいですね (Tanoshii desu ne) – Vui nhỉ.
8. Đề cập đến thời gian:
いつですか (Itsu desu ka) – Bạn có kế hoạch khi nào?
9. Chia sẻ sở thích:
[Sở thích của bạn] が好きです ([Sở thích của bạn] ga suki desu) – Tôi thích [sở thích của bạn].10. Tạm biệt:
さようなら (Sayounara) – Tạm biệt (thường được sử dụng khi chia tay lâu dài).
じゃね (Ja ne) – Tạm biệt (thân mật hơn).
Xem thêm bài:
Học Kaiwa giao tiếp hàng ngày – Phần 1
135 Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản