【 明日少し笑ってみよう 】
Ngày mai, hãy thử cười một chút
笑えるのは、楽しんでいる証拠。
Cười là bằng chứng của niềm vui
怒るのは、真剣だった証拠。
Tức giận là bằng chứng bạn đã nghiêm túc
喧嘩するのは、一緒だった証拠。
Cãi nhau là bằng chứng đang đi cùng nhau
つまずくのは、進んでいる証拠。
Vấp ngã là bằng chứng đang tiến lên
裏切られるのは、信じていた証拠。
Bị phản bội là bằng chứng của của niềm tin
失恋は愛していた証拠。
Thất tình là bằng chứng mình đã yêu.
「 疲れた 」は、頑張った証拠。
Mệt là bằng chứng bạn đã cố gắng
「 失敗した 」は、挑戦した証拠。
Thất bại là bằng chứng bạn đã dám thử thách
「 もう止めようかな 」は、
また希望を捨てずにいた証拠。
Lưỡng lự dừng lại là bằng chứng bạn chưa từ bỏ hi vọng
「 素直になれない 」は、
それだけ愛している証拠。
Không thể thành thật là bằng chứng còn yêu
もう良いは、全然よくない証拠。
Đã tốt là bằng chứng hoàn toàn chưa tốt
大丈夫は、全然大丈夫じゃない証拠。
Ổn là bằng chứng mình hoàn toàn chưa ổn.
いつもヘラヘラしている人は、
過去に何かあった人。
Người lúc nào cũng bối rối là người đã từng gặp gì đó ở quá khứ.
よく笑う人は、よく泣いた人
Người hay cười lại là người hay khóc
よく大丈夫と言う人は、よく無理をする人
Người hay nói “tôi ổn” lại là người đang quá sức
よく強がる人は、よく我慢する人
Người mạnh mẽ là người rất chịu đựng
幸せな人は、幸せを知っているから
優しくなれる。強くなれる。
Người hạnh phúc là bởi biết hạnh phúc
Mà trở nên nhẹ nhàng, trở nên mạnh mẽ
泣きたかったら泣けばいい。
Nếu muốn khóc thì cứ khóc
辛かったら頼ればいい。
Nếu khó khăn nhờ giúp đỡ là được.
我慢できなくなったら我慢しなくていい
Nếu không thể chịu đựng thì không cần chịu đựng
笑うのが疲れたら無理しなくていい
Nếu cười mà mệt thì không cần miễn cưỡng
「 明日笑えるかな 」って思うより
「 明日少し笑ってみよう 」って思う方が辛くない。
Thay vì nghĩ “ Ngày mai có thể cười”
Hãy suy nghĩ “ Ngày mai, ta thử cười một chút”
立ち止まることは悪いことなんかじゃない
Việc dừng lại không phải là việc xấu
辛い時。苦しいとき。少し休憩して
またもう一度歩き出せばいい。
Khi khó khăn, khi đau khổ hãy nghỉ ngơi một chút
Và bước lại một lần là được.
Nguồn: Hinxu Tanoshii