Home / Kanji N2 / Soumatome N2 Kanji: Tuần 1 – Ngày 6

Soumatome N2 Kanji: Tuần 1 – Ngày 6

Soumatome N2 Kanji: Tuần 1 – Ngày 6
日本語総まとめN2 漢字
Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt
Tuần 1 – Ngày thứ 6

No. Kanji Hiragana/ katakana Romaji Meaning
67 BƯU
郵便 ゆうびん  yuubin (dịch vụ)bưu điện
郵送 ゆうそう  yuusou thư từ, gửi bằng bưu điện
68 CỤC
郵便局 ゆうびんきょく  yuubin kyoku bưu điện
放送局 ほうそうきょく  housoukyoku đài truyền hình
薬局 やっきょく yakkyoku nhà thuốc
69 TRỮ
貯金 ちょきん  chokin tiền tiết kiệm
70 BAO
包帯 ほうたい houtai băng bó
包む つつむ  tsutsumu bọc, gói
小包 こづつみ  kodutsumi bưu phẩm, bưu kiện
71 ĐẠT
発達 はったつ  hattatsu sự phát triển
友達 ともだち  tomodachi bạn bè
速達 そくたつ  sokutatsu chuyển phát nhanh
72 TẾ
国際 こくさい  kokusai quốc tế
実際に じっさいに  jissai ni thực tế, thực ra
~の際 ~のさい no sai khi/ lúc~
73
初診 しょしん  shoshin sơ chẩn, khám lần đầu
初恋 はつこい  hatsukoi mối tình đầu
初めて はじめて  hajimete lần đầu tiên
初雪 はつゆき  hatsuyuki tuyết đầu mùa
74 TÁI
再診 さいしん  saishin tái khám, chuẩn đoán lại
再来年 さらいねん sarainen năm sau nữa
再生 さいせい  saisei tái sử dụng, tái sinh
再び ふたたび  futatabi lại, một lần nữa
75 LIỆU
診療 しんりょう  shinryou khám chữa bệnh
医療 いりょう  iryou chữa trị, chăm sóc y tế
治療 ちりょう  chiryou sự điều trị
76 KHOA
科学 かがく  kagaku khoa học
内科 ないか  naika nội khoa
外科 げか  geka ngoại khoa
77 PHỤ
産婦人科 さんふじんか  sanfujinka khoa phụ sản
婦人 ふじん  fujin quý bà, người đàn bà
主婦 しゅふ  shufu vợ, bà nội trợ
78
皮肉(な) ひにくな  hiniku na giễu cợt, mỉa mai
かわ  kawa da, vỏ
79 PHU
皮膚 ひふ  hifu làn da
80 CỨU
救急 きゅうきゅう  kyuukyuu cấp cứu
救う すくう  sukuu cứu giúp, cứu trợ