Home / Soumatome N2 / Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 2

Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 2

Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 2
日本語総まとめN2 漢字
Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt
Tuần 5 – Ngày 2

No. Kanji Hiragana Romaji Meaning
350 MAO
羊毛 ようもう  youmou Len, lông cừu
 ke Lông, tóc
毛皮 けがわ  ke gawa Da lông thú
351 MỊCH
いと  ito Chỉ, chủ đề, sợi dây
毛糸 けいと  keito Sợi len, len
352
はだ  hada Da, bề mặt
肌着 はだぎ  hadagi Quần áo lót
353 NHU
柔軟(な) じゅうなん  juunan Mềm dẻo, linh hoạt
柔道 じゅうどう juudou Môn võ Judo
柔らかい やわらかい  yawarakai Mềm dẻo, dịu dàng
354 HƯƠNG
香り かおり kaori Mùi hương
香水 こうすい kousui Nước hoa
無香料 むこうりょう mu kouryou Không mùi
香辛料 こうしんりょう  koushinryou Gia vị, hương
liệu, chất tạo mùi
355 NHUYỄN
軟弱(な) なんじゃく  nanjaku Yếu đuối, ủy mị
柔軟体操 じゅうなんたいそう  juunan taisou Bài tập khởi động, bài tập thể dục
軟らかい やわらかい  yawarakai Nhão, mềm, dẻo dai
356 DUNG
溶岩 ようがん  yougan Dung nham
溶ける とける  tokeru Chảy, tan (tự động từ)
溶かす とかす  tokasu Làm chảy, làm tan (tha )
357 TRẠC
洗濯 せんたく sentaku Giặt giũ, giặt ủi
洗濯機 せんたくき  sentaku ki máy giặt
358 TIẾP
直接 ちょくせつ chokusetsu Trực tiếp
間接 かんせつ kansetsu Sự gián tiếp
面接 めんせつ mensetsu Phỏng vấn
接近 せっきん  sekkin Sự tiếp cận, đến gần
359 ĐỒ
塗る ぬる nuru Sơn, quét, phết
360 TỰ
一緒 いっしょ  issho Cùng nhau, cùng
361
どろ doro Bùn đất, bãi lầy
泥棒 どろぼう dorobou Ăn trộm
362 HOÀNG
卵黄 らんおう  ranou Lòng đỏ trứng
黄身 きみ  kimi Lòng đỏ trứng
黄色 きいろ  kiiro Màu vàng