Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 4
日本語総まとめN2 漢字
Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt
Tuần 5 – Ngày 4
No. | Kanji | Hiragana | Romaji | Meaning |
377 | 刺 | THÍCH | ||
名刺 | めいし | meishi | Danh thiếp | |
刺激 | しげき | shigeki | Sự kích thích | |
刺す | さす | sasu | Xiên, găm, đâm, thọc (tha động từ) | |
刺さる | ささる | sasaru | Mắc, để dính vào (tự động từ) | |
378 | 肩 | KIÊN | ||
肩 | かた | kata | Vai | |
肩書き | かたがき | katagaki | Tiêu đề, chức danh | |
379 | 腰 | YÊU | ||
腰痛 | ようつう | youtsuu | Đau thắt lưng | |
腰 | こし | koshi | Eo, thắt lưng, hông | |
腰掛ける | こしかける | koshikakeru | Ngồi | |
腰掛け | こしかけ | koshikake | Cái ghế, ghế dựa | |
380 | 節 | TIẾT | ||
関節 | かんせつ | kansetsu | Khớp xương, khớp | |
調節 | ちょうせつ | chousetsu | Điều chỉnh | |
節約 | せつやく | setsuyaku | Tiết kiệm | |
381 | 神 | THẦN | ||
神話 | しんわ | shinwa | Thần thoại, cổ tích | |
神道 | しんどう | shintou | Thần đạo | |
神経 | しんけい | shinkei | Nhạy cảm | |
神社 | じんじゃ | jinja | Đền thờ | |
神様 | かみさま | kamisama | Vị thần | |
382 | 痛 | THỐNG | ||
頭痛 | ずつう | zutsuu | Đau đầu | |
苦痛 | くつう | kutsuu | Đau khổ, đau | |
痛い | いたい | itai | Đau, đau đớn | |
痛む | いたむ | itamu | Đau đớn | |
383 | 浴 | DỤC | ||
入浴 | にゅうよく | nyuuyoku | Đi tắm | |
浴室 | よくしつ | yokushitsu | Phòng tắm | |
海水浴 | かいすいよく | kaisuiyoku | Tắm biển | |
浴びる | あびる | abiru | Tắm vòi sen | |
384 | 的 | ĐÍCH | ||
目的 | もくてき | mokuteki | Mục đích | |
具体的 | ぐたいてき | gutaiteki | Mang tính cụ thể, xác định | |
~的 | てき | teki | Mang tính, giống như,… |
|
的確(な) | てきかく | tekikaku | Chính xác | |
385 | 汗 | CAN | ||
汗 | あせ | ase | Mồ hôi | |
386 | 師 | SƯ | ||
医師 | いし | ishi | Bác sĩ | |
教師 | きょうし | kyoushi | Giáo viên, giáo sư | |
技師 | ぎし | gishi | Kỹ sư | |
387 | 談 | ĐÀM | ||
相談 | そうだん | soudan | Bàn bạc, thảo luận, tham vấn | |
会談 | かいだん | kaidan | Hội đàm | |
冗談 | じょうだん | joudan | Chuyện cười, chuyện đùa |
|
388 | 燥 | TÁO | ||
乾燥 | かんそう | kansou | Sự khô ráo, khô khan | |
389 | 折 | CHIẾT | ||
骨折 | こっせつ | kossetsu | Gãy xương | |
折れる | おれる | oreru | Bị gấp, bị bẻ, vỡ, gẫy (tự động từ) | |
折る | おる | oru | Gấp, bẻ, làm gãy (tha động từ) |