Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 6 日本語総まとめN2 漢字 Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt Tuần 5 – Ngày 6 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 403 鳴 MINH 鳴る なる naru Reo, hót, kêu 鳴らす ならす narasu Làm phát ra tiếng kêu, thổi 怒鳴る どなる donaru Hét …
Read More »Soumatome N2
Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 5
Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 5 日本語総まとめN2 漢字 Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt Tuần 5 – Ngày 5 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 390 賞 THƯỞNG 賞 しょう shou Giải thưởng 賞金 しょうきん shoukin Giải thưởng (tiền) 賞品 しょうひん shouhin Giải thưởng (sản phẩm) 賞味期限 …
Read More »Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 4
Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 4 日本語総まとめN2 漢字 Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt Tuần 5 – Ngày 4 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 377 刺 THÍCH 名刺 めいし meishi Danh thiếp 刺激 しげき shigeki Sự kích thích 刺す さす sasu Xiên, găm, đâm, thọc (tha …
Read More »Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 3
Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 3 日本語総まとめN2 漢字 Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt Tuần 5 – Ngày 3 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 363 途 ĐỒ 用途 ようと youto Ứng dụng, sử dụng 途中 とちゅう tochuu Nửa đường, giữa chừng 中途 ちゅうと chuuto Giữa chừng …
Read More »Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 2
Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 2 日本語総まとめN2 漢字 Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt Tuần 5 – Ngày 2 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 350 毛 MAO 羊毛 ようもう youmou Len, lông cừu 毛 け ke Lông, tóc 毛皮 けがわ ke gawa Da lông thú 351 …
Read More »Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 1
Soumatome N2 Kanji: Tuần 5 – Ngày 1 日本語総まとめN2 漢字 Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt Tuần 5 – Ngày 1 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 336 傾 KHUYNH 傾向 けいこう keikou Khuynh hướng, xu hướng 傾く かたむく katamuku Nghiêng về, có khuynh hướng về 傾ける かたむける katamukeru …
Read More »Soumatome N2 Kanji: Tuần 4 – Ngày 6
Soumatome N2 Kanji: Tuần 4 – Ngày 6 日本語総まとめN2 漢字 Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt Tuần 4 – Ngày thứ 6 No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 316 夢 MỘNG 夢中 むちゅう muchuu Say mê, say sưa, mê sảng 夢 ゆめ yume Giấc mơ 317 専 CHUYÊN 専門 …
Read More »Soumatome N2 Kanji: Tuần 4 – Ngày 5
Soumatome N2 Kanji: Tuần 4 – Ngày 5 日本語総まとめN2 漢字 Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt Tuần 4- Ngày thứ 5 No. Kanji Hiragana/ katakana Romaji Meaning 303 次 THỨ 次 つぎ tsugi Tiếp theo 一次試験 いちじしけん ichi ji shiken kỳ thi đầu tiên 次第 しだい shidai Tùy …
Read More »Soumatome N2 Kanji: Tuần 4 – Ngày 4
Soumatome N2 Kanji: Tuần 4 – Ngày 4 日本語総まとめN2 漢字 Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt Tuần 4- Ngày thứ 4 No. Kanji Hiragana/ katakana Romaji Meaning 289 福 PHÚC 幸福 こうふく koufuku Hạnh phúc 福祉 ふくし fukushi Phúc lợi 290 拝 BÁI 拝見 はいけん haiken Gặp mặt …
Read More »Soumatome N2 Kanji: Tuần 4 – Ngày 3
Soumatome N2 Kanji: Tuần 4 – Ngày 3 日本語総まとめN2 漢字 Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt Tuần 4 – Ngày thứ 3 No. Kanji Hiragana/ katakana Romaji Meaning 275 浅 THIỂN 浅い あさい asai Cạn, Nông cạn 浅ましい あさましい asamashii Hèn hạ, đáng xấu hổ 276 君 QUÂN …
Read More »