Soumatome N2 Kanji: Tuần 4 – Ngày 2
日本語総まとめN2 漢字
Soumatome Kanji N2 – Bản dịch tiếng Việt
Tuần 4- Ngày thứ 2
No. | Kanji | Hiragana/ katakana | Romaji | Meaning |
261 | 婚 | HÔN | ||
結婚 | けっこん | kekkon | Kết hôn | |
婚約 | こんやく | konyaku | Đính hôn, hôn ước | |
未婚 | みこん | mikon | Chưa kết hôn | |
新婚 | しんこん | shinkon | Tân hôn | |
262 | 招 | CHIÊU | ||
招待 | しょうたい | shoutai | Chiêu đãi, mời mọc | |
招く | まねく | maneku | Mời | |
263 | 状 | TRẠNG | ||
~状 | じょう | jou | Thư~ | |
状態 | じょうたい | joutai | Trạng thái, tình trạng | |
現状 | げんじょう | genjou | Tình huống hiện tại, hiện trạng | |
年賀状 | ねんがじょう | nengajou | Thiệp mừng năm mới |
|
264 | 欠 | KHIẾM | ||
欠席 | けっせき | kesseki | Không tham dự | |
出欠 | しゅっけつ | shukketsu | Tham dự hay vắng mặt | |
欠点 | けってん | ketten | KHuyết điểm | |
265 | 喜 | HỈ | ||
喜ぶ | よろこぶ | yorokobu | Vui mừng | |
喜んで | よろこんで | yorokonde | Một cách vui mừng | |
266 | 治 | TRỊ | ||
政治 | せいじ | seiji | Chính trị | |
自治会 | じちかい | jichi kai | Tổ chức tự trị, hội đồng khu phố | |
自治体 | じちたい | jichitai | Chính quyền địa phương | |
治す | なおす | naosu | Chữa trị | |
267 | 委 | ỦY | ||
委員 | いいん | iin | Ủy viên, thành viên ủy ban | |
委員会 | いいんかい | iin kai | Ủy ban | |
委任状 | いにんじょう | inin jou | Giấy ủy nhiệm | |
268 | 祝 | CHÚC | ||
祝日 | しゅくじつ | shukujitsu | Ngày lễ | |
祝う | いわう | iwau | Chúc mừng | |
お祝い | おいわい | o iwai | Lời chúc, chúc mừng | |
269 | 舞 | VŨ | ||
舞台 | ぶたい | butai | Sân khấu, đài | |
舞う | まう | mau | Múa, khiêu vũ | |
お見舞い | おみまい | omimai | Thăm bệnh | |
270 | 礼 | LỄ | ||
お礼 | おれい | orei | Lời cảm ơn | |
失礼(な) | しつれい | shitsurei | Thất lễ, bất lịch sự | |
礼儀 | れいぎ | reigi | Lễ nghĩa | |
271 | 忙 | MANG | ||
多忙(な) | たぼう | tabou | Bận rộn | |
忙しい | いそがしい | isogashii | Bận | |
272 | 妻 | THÊ | ||
夫妻 | ふさい | fusai | Vợ chồng | |
妻 | つま | tsuma | Vợ | |
273 | 張 | TRƯƠNG | ||
主張 | しゅちょう | shuchou | Chủ trương | |
出張 | しゅっちょう | shucchou | Đi công tác | |
頑張る | がんばる | ganbaru | Cố gắng, kiên trì | |
引っ張る | ひっぱる | hipparu | Kéo, để kéo | |
張る | はる | haru | Căng ra | |
274 | 奥 | ÁO | ||
奥 | おく | oku | Bên trong | |
奥様 | おくさま | okusama | Vợ |