Home / Speed Master N4 / Speed Master Từ vựng N4 – Bài 11

Speed Master Từ vựng N4 – Bài 11

Speed Master Từ vựng N4 – Bài 11: 学校・教育・研究 Trường học – Giáo dục – Nghiên cứu
Speed master N4 Từ vựng
***

Từ vựng Nghĩa
科学かがく Khoa học
科学者かがくしゃ Nhà khoa học
研究けんきゅう Nghiên cứu
研究室けんきゅうしつ Phòng nghiên cứu
教育きょういく(する) Giáo dục
わかひとそだてる Nuôi dưỡng lớp trẻ
専門せんもん Chuyên môn
文学ぶんがく Văn học
医学いがく Y học
法律ほうりつ Pháp luật
政治せいじ Chính trị
経済けいざい Kinh tế
地理ちり Địa lý
歴史れきし Lịch sử
数学すうがく Toán học
文化ぶんか Văn hóa
~に興味きょうみがある Có hứng thú với…
学部がくぶ Khoa
文学部ぶんがくぶ Khoa Văn học
医学部いがくぶ Khoa Y học
入学にゅうがく(する) Nhập học
卒業そつぎょう(する) Tốt nghiệp
講義こうぎ Buổi giảng bài
講堂こうどう Giảng đường
出席しゅっせき(する) Tham dư, có mặt
テキスト Giáo trình
復習ふくしゅう(する) Ôn tập
よしゅう(する) Chuẩn bị bài trước
課題かだい Vấn đề đặt ra
レポートを Nộp báo cáo
試験しけん Thi
問題もんだい Bài toán, câu hỏi, vấn đề
ただしいこた Câu trả lời đúng
文法ぶんぽう Ngữ ngáp
発音はつおん Phát âm
辞典じてん Từ điển
高校こうこう Trường cấp 3 ( Trường PTTH)
高校生こうこうせい Học sinh cấp 3 (Học sinh PTTH)
中学校ちゅうがっこう Trường cấp 2 (Trường THCS)
中学生ちゅうがくせい Học sinh cấp 2 ( Học sinh THCS)
小学校しょうがっこう Trường cấp 1 (Trường tiểu học)
少学生しょうがくせい Học sinh cấp 1 (Học sinh tiểu học)
校長こうちょう Hiệu trưởng
グラブの先輩せんぱい Anh/chị (vào trước) trong câu lạc bộ

***