Speed Master Từ vựng N4 – Bài 13: 経済・産業・テクノロジー Kinh tế – Công nghiệp – Kỹ thuật
Speed master N4 Từ vựng
***
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
経済 | Kinh tế |
産業 | Các ngành công nghiệp |
盛んな産業 | Công nghiệp phát triển nở rộ |
工業 | Công nghiệp |
農業 | Nông nghiệp |
工場 | Nhà máy |
機械 | Máy móc, cơ khí |
技術 | Kĩ thuật |
コンピューター | Máy tính |
パソコンを生産する | Sản xuất máy tính |
製品 | Sản phẩm |
~製 | (Sản phẩm) sản xuất tại…, bằng chất liệu… |
日本製のテレビ | Ti vi sản xuất tại Nhật |
木製のドア | Cửa bằng gỗ |
米を輸出する | Xuất khẩu gạo |
石油を輸入する | Nhập khẩu dầu mỏ |
貿易 | Ngoại thương |
原料 | Nguyên liệu |
材料 | Nguyên liệu |
石油 | Dầu mỏ |
ガス | Khí gas |
運ぶ | Vận chuyển |
工事(する) | Xây dựng (tại công trường…) |
***