Speed Master Từ vựng N4 – Bài 14: 趣味・芸術・スポーツ Sở thích – Nghệ thuật – Thể thao
Speed master N4 Từ vựng
***
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
ダンスを踊る | Nhảy (hiện đại) |
踊り | Nhảy múa |
ピアノを弾く | Đánh đàn piano |
練習(する) | Luyện tập |
コンサート | Buổi hòa nhạc |
チケット | Vé |
小説を読む | Đọc tiểu thuyết |
文学 | Văn học |
アニメ | Hoạt hình |
ドラマ | Phim truyền hình |
テレビの番組 | Chương trình tivi |
山に登る | Leo núi |
水泳をする | Bơi |
プールで泳ぐ | Bơi ở bể bơi |
テニスをする | Tập tenis |
ボールを投げる | Ném bóng |
柔道 | Nhu đạo |
試合に勝つ | Thắng trong trận đấu |
試合に負ける | Thua trong trận đấu |
運動(する) | Vận động |
お祭りを見物する | Thăm thú lễ hội |
***