Speed Master Từ vựng N4 – Bài 23: どんな人・気持ち? Người/tâm trạng như thế nào?
Speed master N4 Từ vựng
***
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
心 | Trái tim |
気分 | Tâm trạng |
気持ち | Cảm xúc |
気持ち(が)いい | Cảm giác thích thú |
気持ち(が)悪い | Cảm giác khó chịu |
驚く | Ngạc nhiên, sửng sốt |
びっくりする | Ngạc nhiên, giật mình |
喜ぶ | Vui mừng |
感動(する) | Cảm động |
泣く | Khóc |
笑う | Cười |
恥ずかしい | Xấu hổ |
緊張(する) | Căng thẳng |
どきどきする | Hồi hộp |
心配(する) | Lo lắng |
気にする | Bận tâm |
気になる | Để tâm đến, bận tâm |
安心(する) | Yên tâm |
楽しむ | Tận hưởng |
楽しみ | Mong chờ (điều thú vị sắp đến) |
熱心(な) | Nhiệt tình |
がんばる | Cố gắng |
残念(な) | Đáng tiếc |
懐かしい | Tiếc nhớ, hồi tưởng quá khứ |
明るい人 | Người tươi tỉnh, sảng sủa |
まじめ(な) | Nghiêm túc, chăm chỉ |
頭がいい | Thông minh |
***