Home / Speed Master Goi N2 / Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 32

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 32

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 32

TÊN SÁCH : 日本語単語スピードマスター N2

Bài 32: Thủ tục

No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
1 手続き てつづき  tetsuduki Thủ tục
2 無断 むだん mudan không có sự cho phép
3 申請 しんせい  shinsei đơn xin
4 届け とどけ  todoke đơn; báo cáo
5 届け出 とどけで todokede nộp  đơn
6 アポイント/ アポ apointo/ apo cuộc hẹn
7 応募 (する) おうぼ  oubo ứng tuyển ; đơn xin; đăng ký
8 締め切り しめきり shimekiri thời hạn cuối cùng
9 締め切る しめきる shimekiru kết thúc tiếp nhận
10 申し込み者 もうしこみしゃ Mōshikomi-sha người đăng kí
11 処理 しょり shori xử lý
12 発行 はっこう  hakkou phát hành
13 取り消す とりけす  torikesu hủy bỏ; rút lại
14 可決 かけつ  kaketsu sự chấp thuận; thông qua
15 否決 ひけつ  hiketsu phủ quyết; sự phủ định
16 公表 こうひょう   kouhyou công bố; thông báo
17 非公表 ひこうひょう Hi kōhyō  không công bố
18 公開 こうかい  koukai công khai
19 非公開 ひこうかい  hikoukai không công khai; bí mật
20 公式 こうしき  koushiki chính thức
21 非公式 ひこうしき  hikoushiki không chính thức