Home / Từ vựng tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề thời gian

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề thời gian

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề thời gian

No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
1 かつて  katsute ngày xưa
2 先ほど さきほど  sakihodo vừa nãy, cách đây không lâu
3 現在 げんざい  genzai hiện tại, bây giờ
4 過去 かこ kako quá khứ
5 未来 みらい  mirai tương lai
6 至急 しきゅう shikyuu khẩn cấp
7 今のところ いまのところ  imanotokoro tạm thời
8 今にも いまにも imanimo bất kì lúc nào
9 直に じきに jikini  chẳng bao lâu, trong chốc lát
10 いよいよ  iyoiyo cuối cùng
11 近頃 ちかごろ  chikagoro  gần đây
12 やがて  yagate chẳng bao lâu
13 いずれ  izure trong thời gian đó
14 そのうちに sonouchini trong thời gian đó
15 いつまでも  itsumademo mãi mãi
16 永久 えいきゅう  eikyuu  vĩnh cửu
17 四季 しき  shiki bốn mùa
18 月日 つきひ  tsukihi ngày tháng
19 年月 としつき  toshitsuki tháng năm
20 本日 ほんじつ  honjitsu ngày hôm nay
21 挨拶 あいさつ  aisatsu chào hỏi
22 翌年 よくねん yokunen  năm sau
23 ~末 まつ  matsu cuối
24 年末 ねんまつ nenmatsu cuối năm
25 半ば なかば  nakaba nửa, giữa
26 ~過ぎ すぎ  sugi quá
27 のちに  nochini sau đó
28 直後 ちょくご chokugo ngay sau
29 以後 いご  igo từ sau đó, sau đây
30 当日 とうじつ  toujitsu hôm đó
31 おり  ori thời cơ, cơ hội
32 チャンス  chansu cơ hội
33 きっかけ  kikkake sự khởi đầu
34 瞬間 しゅんかん shunkan khoảnh khắc
35 最中 さいちゅう  saichuu chính giữa lúc
36 年代 ねんだい  nendai niên đại
37 原始 げんし  genshi  nguyên thủy
38 近代 きんだい  kindai cận đại
39 日時 にちじ  nichiji ngày giờ
40 日中 にっちゅう  nicchuu trong ngày
41 終日 しゅうじつ  shuujitsu cả ngày
42 昼間 ひるま  hiruma ban ngày
43 夜間 やかん  yakan ban đêm
44 深夜 しんや shinya đêm khuya
45 夜が明ける よがあける yogaakeru rạng sáng
46 夜明け よあけ  yoake rạng sáng
47 明け方 あけがた akegata sáng sớm
48 元日 がんじつ  ganjitsu tết nguyên đán
49 祝日 しゅくじつ  shukujitsu ngày lễ
50 祭日 さいじつ  saijitsu ngày hội
51 上旬 じょうじゅん  joujun Đầu tháng, 10 ngày đầu tiên của tháng
52 中旬 ちゅうじゅん  chuujun giữa tháng, ngày 11 đến ngày 20 của tháng
53 下旬 げじゅん  gejun cuối tháng, ngày 21 đến ngày cuối cùng của tháng
54 暮れ くれ  kure cuối năm, cuối mùa, buổi chiều, lúc hoàng hôn
55 年中 ねんじゅう nenjuu trong năm
56 日頃 ひごろ  higoro thông thường
57 普段 ふだん  fudan bình thường; thông thường
58 臨時 りんじ  rinji tạm thời