Speed Master Từ vựng N4 – Bài 5: 毎日の生活 Cuộc sống hàng ngày
Speed master N4 Từ vựng
***
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
一人で生活する | Sống một mình |
忙しい生活 | Cuộc sống bận rộn |
急ぐ | Vội vã |
ねぼう(する) | Ngủ quên |
支度(する) | Chuẩn bị |
出かける支度をする | Chuẩn bị ra ngoài |
弟を起こす | Gọi em trai dậy |
花に水をやる | Tưới nước cho hoa |
化粧をする | Trang điểm |
ごみを捨てる | Vứt rác |
学校に通う | Đi học |
仕事をやる・する | Làm việc |
電気をつける | Bật điện |
電気が消える | Điện (đèn) tắt |
テレビを消す | Tắt tivi |
部屋が片づける | Dọn dẹp phòng |
部屋が片づく | Phòng được dọn gọn gàng |
テープルを拭く | Lau bàn |
服が乾く | Quần áo khô |
日記 | Nhật kí |
歯を磨く | Đánh răng |
ねむい | Buồn ngủ |
ベッドで寝る | Ngủ trên giường |
眠る | Ngủ |
***