Home / Speed Master Goi N2 / Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 13

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 13

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 13

日本語単語スピードマスター N2.

Bài 13: Trang phục 服 ふく 、 Giày dép 靴 くつ

No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
1 洋服 ようふく  youfuku Quần áo
2 ふく fuku Trang phục
3 くつ kutsu  Giày dép
4 衣服 いふく  ifuku trang phục; quần áo
5 格好 かっこう  kakkou bộ dạng; vẻ bề ngoài
6 かっこいい kakkoii sành điệu; đẹp
7 かっこ悪い かっこわるい kakko warui  không đẹp
8 和服 わふく wafuku  trang phục kiểu Nhật
9 寝巻き/ 寝間着 ねまき nemaki đồ ngủ; Quần áo ngủ
10 エプロン epuron tạp dề
11 長袖 ながそで nagasode áo dài tay
12 半袖 はんそで  hansode  áo ngắn tay
13 フリーサイズ  furii saizu đủ kích cỡ
14 えり  eri cổ áo
15 スカーフ  sukaafu khăn quàng cổ
16 生地 きじ  kiji  vải
17 ハンドバッグ handobaggu túi xách tay
18 化粧品 けしょうひん  keshouhin mỹ phẩm
19 下駄 げた  geta Guốc gỗ nhật bản
20 ハイヒール hai hiiru giày cao gót
21 下駄箱 げたばこ  getabako tủ (để giày)
22 流行る はやる hayaru  thịnh hành
23 お洒落 おしゃれ oshare ăn mặc thời trang; sành điệu
24 スカート sukaato Chiếc váy; váy
25 ジーンズ  jiinzu Quần Jean
26 靴下 くつした  kutsushita Tất, vớ
27 オーバー oobaa Áo choàng
28  セーター  seetaa Áo len