Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 28
日本語単語スピードマスター N2.
Bài 28: Xã hội, Đất nước, Luật lệ
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
1 | 社会 | しゃかい | shakai | Xã hội |
2 | 国 | くに | kuni | Đất nước; Quốc gia |
3 | ルール | ruuru | Luật lệ | |
4 | 国会 | こっかい | kokkai | quốc hội |
5 | 国家 | こっか | kokka | quốc gia |
6 | 治める | おさめる | osameru | trị vì |
7 | 政治 | せいじ | seiji | chính trị |
8 | 政治家 | せいじか | seijika | chính trị gia; chính khách |
9 | 総理大臣 | そうりだいじん | souri daijin | thủ tướng |
10 | 政党 | せいとう | seitou | chính đảng; Đảng chính trị |
11 | 党 | とう | tou | đảng (chính trị) |
12 | 官庁 | かんちょう | kanchou | cơ quan nhà nước |
13 | 県庁 | けんちょう | kenchou | ủy ban tỉnh; văn phòng tỉnh |
14 | 消防署 | しょうぼうしょ | shoubousho | Trạm cứu hỏa |
15 | 制度 | せいど | seido | chế độ |
16 | 改革 | かいかく | kaikaku | cải cách |
17 | 憲法 | けんぽう | kenpou | hiến pháp |
18 | 改正 | かいせい | kaisei | cải chính; sự sửa đổi |
19 | 規律 | きりつ | kiritsu | quy tắc |
20 | 違反 | いはん | ihan | vi phạm |
21 | 判決 | はんけつ | hanketsu | phản quyết |
22 | 罰する | ばっする | bassuru | Trừng phạt |
23 | 軍 | ぐん | gun | quân đội |
24 | 軍隊 | ぐんたい | guntai | quân sự; quân đội |
25 | 自衛 | じえい | jiei | tự vệ |
26 | 自衛隊 | じえいたい | jieitai | đội tự vệ; Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản |
27 | 治安 | ちあん | chian | trị an; cảnh sát |
28 | 自治 | じち | jichi | tự quản; quyền tự trị |
29 | 方針 | ほうしん | houshin | phương châm; chính sách |
30 | 権利 | けんり | kenri | quyền lợi |
31 | 義務 | ぎむ | gimu | nghĩa vụ |
32 | 正式 | せいしき | seishiki | chính thức |
33 | 公正 | こうせい | kousei | công bằng |
34 | エチケット | echiketto | phép lịch sự | |
35 | 個人情報 | こじんじょうほう | kojin jouhou | thông tin cá nhân |
36 | 世間 | せけん | seken | xã hội |
37 | 民間 | みんかん | minkan | tư nhân; dân sự |