Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 36
TÊN SÁCH : 日本語単語スピードマスター N2
Bài 36 Nơi chốn, địa điểm, phương hướng
No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
1 | 場所 | ばしょ | basho | nơi chốn; địa điểm |
2 | 位置 | いち | ichi | nơi; địa điểm |
3 | 方向 | ほうこう | houkou | hướng đi; sự định hướng |
4 | 中心 | ちゅうしん | chuushin | Trung tâm |
5 | 中央 | ちゅうおう | chuuou | Chính giữa; Trung tâm |
6 | 縁 | ふち | fuchi | Viền; bờ rìa |
7 | 底 | そこ | soko | Đáy |
8 | 面 | めん | men | Mặt |
9 | 面する | めんする | mensuru | Đối diện |
10 | 表 | おもて | omote | Mặt trước |
11 | 裏 | うら | ura | Mặt sau |
12 | 逆さ | さかさ | sakasa | Ngược; đảo ngược |
13 | 逆さま | さかさま | sakasama | Ngược; đảo ngược |
14 | 斜め | ななめ | naname | Nghiêng; nghiêng ngả |
15 | 垂直 | すいちょく | suichoku | Thẳng đứng |
16 | 水平 | すいへい | suihei | Nằm ngang |
17 | 地面 | じめん | jimen | Mặt đất |
18 | スペース | supeesu | Khoảng trống | |
19 | 間隔 | かんかく | kankaku | Khoảng cách |
20 | 中間 | ちゅうかん | chuukan | Giữa |
21 | 手前 | てまえ | temae | Trước mặt |
22 | 付近 | ふきん | fukin | Gần; khu vực lân cận |
23 | 最寄り | もより | moyori | Gần nhất |
24 | 最寄りの駅 | もよりのえき | Moyori no eki | Ga tàu gần nhất |
25 | 方角 | ほうがく | hougaku | Phương hướng |
26 | 東西 | とうざう | touzai | Đông Tây |
27 | 南北 | なんぼく | nanboku | Bắc Nam |
28 | 方面 | ほうめん | houmen | Hướng; hướng đi |
29 | 地理 | ちり | chiri | Địa lý |
30 | 目印 | めじるし | mejirushi | Dấu hiệu |
31 | 頂上 | ちょうじょう | choujou | Đỉnh |
32 | ふもと | fumoto | Chân núi | |
33 | 頂点 | ちょうてん | chouten | Đỉnh điểm |
34 | 境界 | きょうかい | kyoukai | Giáp ranh; ranh giới |
35 | 区域 | くいき | kuiki | Khu vực |
36 | 区間 | くかん | kukan | Khoảng cách |
37 | 乗車区間 | じょうしゃくかん | jousha kukan | Khoảng cách đi tàu xa |
38 | 区分 | くぶん | kubun | Phân chia; phân vùng |
39 | 国境 | こっきょう | kokkyou | Biên giới |
40 | 出入り口 | でいりぐち | deiriguchi | Cửa ra vào |
41 | 両側 | りょうがわ | ryougawa | Hai bên |
42 | 隙間 | すきま | sukima | Khe hở |
43 | 基地 | きち | kichi | Căn cứ địa |
44 | 焦点 | しょうてん | shouten | Tiêu điểm |
45 | 先頭 | せんとう | sentou | Dẫn đầu |
46 | 空中 | くうちゅう | kuuchuu | Không trung |
47 | 屋外 | おくがい | okugai | Ngoài trời |
48 | 全国 | ぜんこく | zenkoku | Toàn quốc |
49 | 農民 | のうみん | noumin | Nông dân |
50 | 漁民 | ぎょみん | gyomin | Ngư dân |
51 | 下町 | したまち | shitamachi | Khu phố buôn bán |
52 | あちこち | achikochi | ở đây và ở đó | |
53 | あちらこちら | achirakochira | Nơi này, nơi kia | |
54 | 所々 | ところどころ | tokorodokoro | Nhiều chỗ |
55 | よそ | yoso | Nơi khác; ở một nơi khác | |
56 | よそ見をするな | Yosomi o suru na | Không được nhìn ngang; Đừng nhìn đi chỗ khác | |
57 | 移転 | いてん | iten | Di chuyển |