Home / Speed Master Goi N2 / Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 9

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 9

Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 9

日本語単語スピードマスター N2.

Bài 9: Tòa nhà , cơ sở, phòng ốc

No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Meaning
1 建物 たてもの  tatemono Tòa nhà
2 施設 しせつ shisetsu cơ sở; tổ chức
3 部屋 へや  heya phòng ốc; phòng; buồng
4 設計 せっけい  sekkei thiết kế
5 建てる たてる tateru xây dựng
6 新築 しんちく  xây mới
7 ワンルームマンション  wanruumu manshon chung cư 1 phòng, chung cư cho người độc thân
8 団地 だんち  danchi khu tập thể; khu chung cư
9 住宅 じゅうたく  juutaku nhà ở, nơi sống
10 住宅街 じゅうたくがい  juutakugai  khu nhà ở; khu dân cư
11 住宅ローン じゅうたくローン  juutaku roon cho vay mua nhà
12 住居 じゅうきょ  juukyo chỗ ở; nơi cư trú
13 家屋 かおく  kaoku nhà cửa
14 設備 せつび  setsubi thiết bị
15 物置 ものおき  monooki nơi để đồ
16 倉庫 そうこ souko nhà kho
17 車庫 しゃこ shako gara ô tô
18 小屋 こや  koya lều
19 温室 おんしつ  onshitsu  nhà kính
20 和室 わしつ  washitsu Phòng kiểu Nhật
21 洋室 ようしつ  youshitsu Phòng kiểu phương tây
22 座敷 ざしき  zashiki phòng trải chiếu tatami
23 ふすま fusuma cửa kéo kiểu Nhật
24 押し入れ おしいれ  oshiire tủ để đồ kiểu Nhật
25 手洗い てあらい  tearai nhà vệ sinh
26 流し ながし  nagashi bồn rửa
27 流し台 ながしだい nagashidai bồn rửa mặt
28 もん  mon cửa
29 裏口 うらぐち  uraguchi cửa sau
30 へい  hei vách; tường
31 垣根 かきね  kakine hàng rào
32 井戸 いど  ido Giếng nước
33 地下水 ちかすい chikasui  nước ngầm
34 下水 げすい  gesui nước thải
35 噴水 ふんすい  funsui Đài phun nước
36 煙突 えんとつ  entotsu ống khói
37 電柱 でんちゅう denchuu cột điện
38 とう  tou tòa tháp
39 寺院 じいん  jiin chùa chiền
40 名所 めいしょ meisho danh lam; nơi nổi tiếng
41 役所 やくしょ yakusho  cơ quan hành chính
42 市役所 しやくしょ  shiyakusho cơ quan hành chính thành phố
43 商店 しょうてん  shouten cửa hàng
44 商店街 しょうてんがい  shoutengai khu mua sắm
45 シャッター shattaa  cửa cuốn