Home / Từ vựng N3 / Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 11

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 11

Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 11

Bài 11: お金。売る。買う Tiền。Bán。Mua

No. Kanji Hiragana Romaji Meaning
1 お金 おかね  okane Tiền
2 売る うる  uru Bán
3 買う かう  kau Mua
4 お札 おさつ osatsu tiền giấy
5 紙幣 しへい shihei tiền giấy
6 えん  en yên (đơn vị tiền tệ của Nhật Bản)
7 硬貨 こうか kouka tiền xu
8 コイン  koin tiền xu
9 小銭 こぜに kozeni tiền lẻ
10 現金 げんきん  genkin tiền mặt
11 キャッシュ  kyasshu thẻ thanh toán
12 クレジットカード kurejittokaado thẻ tín dụng
13 両替する りょうがえする  ryougae suru đổi tiền
14 お金を崩す おかねをくずす Okane o kuzusu đổi tiền to lấy tiền lẻ
15 お金を下ろす おかねをおろす okanewoorosu rút tiền
16 振り込む ふりこみ  furikomu gửi tiền vào tài khoản, chuyển tiền
17 お金を節約する おかねをせつやくする Okane o setsuyaku suru chi tiêu tiết kiệm
18 お金を貯める おかねをためる Okane o tameru tiết kiệm tiền, để dành tiền
19 貯金する ちょきんする Chokin suru tiết kiệm tiền
20 売れる うれる ureru bán chạy
21 売れ切れる うれきれる urekireru bán hết rồi
22 売り上げ うりあげ uriage doanh thu
23 会計 かいけい  kaikei tổng số
24 支払う しはらう  shiharau chi trả
25 レシート reshiito hóa đơn
26 市場 いちば ichiba chợ
27 フリーマーケット/ フリーマ furiimaaketto/ furiima chợ tự do, chợ trời
28 値段 ねだん  nedan giá cả
29 金額 きんがく  kingaku số tiền
30 負ける まける makeru giảm đi (sau khi mặc cả)
31 セール/ バーゲン  seeru/ baagen giảm giá, mặc cả giá
32 特売 とくばい  tokubai bán phá giá
33 割引 わりびき waribiki giảm giá, chiết khấu
34 20%オフ  20-Pāsento ofu giảm giá 20%
35 定価の半額 ていかのはんがく Teika no hangaku giảm 1 nửa so với giá cố định
36 行列に並ぶ ぎょうれつにならぶ Gyōretsu ni narabu xếp thành hàng
37 税金 ぜいきん zeikin tiền thuế
38 消費税を含む しょうひぜいをふくむ Shouhizei o fukumu bao gồm thuế tiêu dùng
39 物価が高い とっかがたかい Bukka ga takai vật giá cao
40 ポイントカード  pointokaado thẻ tích điểm
41 クーポン kuupon phiếu giảm giá
42 得をする とくをする  tokuwosuru lợi nhuận, thu lời
43 損をする そんをする Sonwosuru thua lỗ, tổn thất
44 借金を返す しゃっきんをかえす Shakkin o kaesu trả tiền vay