Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 6
Bài 6: Đồ đạc gia đình, đồ điện gia đình, đồ gia dụng
| No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
| 1 | 家具 | かぐ | kagu | Đồ đạc gia đình |
| 2 | 家電 | かでん | kaden | đồ điện gia đình |
| 3 | 家庭用品 | かていようひん | katei youhin | đồ gia dụng |
| 4 | 引き出し | ひきだし | hikidashi | ngăn kéo |
| 5 | たんす | tansu | tủ; tủ đựng | |
| 6 | 座布団 | ざぶとん | zabuton | thảm ngồi |
| 7 | 電球 | でんきゅう | denkyuu | bóng điện; bóng đèn |
| 8 | 蛍光灯 | けいこうとう | keikoutou | đèn huỳnh quang |
| 9 | 懐中電灯 | かいちゅうでんとう | kaichuudentou | đèn pin |
| 10 | 暖房 | だんぼう | danbou | máy sưởi |
| 11 | ミシン | mishin | máy khâu; máy may | |
| 12 | 炊飯器 | すいはんき | suihanki | nồi cơm điện |
| 13 | ごみ袋 | ごみぶくろ | gomibukuro | túi rác |
| 14 | 空調 | くうちょう | kuuchou | Điều hòa |
| 15 | ファン | fan | quạt | |
| 16 | 冷蔵庫 | れいぞうこ | reizouko | tủ lạnh |
Tiếng Nhật Cơ Bản Tiếng Nhật Cơ Bản

