Từ vựng Speed Master Goi N2 – Bài 19
日本語単語スピードマスター N2.
Bài 19: Đồ dùng văn phòng
| No. | Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Meaning |
| 1 | 事務用品 | じむようひん | jimu youhin | Đồ dùng văn phòng |
| 2 | 便せん | びんせん | binsen | giấy ghi chú; giấy viết |
| 3 | 筆 | ふで | fude | bút lông |
| 4 | 筆記 | ひっき | hikki | viết (ghi chép) |
| 5 | 蛍光ペン | けいこうぺん | keikou pen | bút dạ quang |
| 6 | 修正液 | しゅうせいえき | shuuseieki | bút xóa |
| 7 | ペン | pen | cái bút | |
| 8 | 鉛筆 | えんぴつ | enpitsu | bút chì |
| 9 | ボールペン | booru pen | bút bi | |
| 10 | 消しゴム | けしゴム | keshigomu | cục tẩy |
| 11 | 定規 | じょうぎ | jougi | thước kẻ |
| 12 | 物差し | ものさし | monosashi | thước kẻ; thước đo |
| 13 | ガムテープ | gamu teepu | băng dính | |
| 14 | 用紙 | ようし | youshi | giấy chuyên dụng; giấy |
| 15 | ファイル | fairu | file đựng tài liệu | |
| 16 | ホッチキス | hocchikisu | dập ghim | |
| 17 | セロテープ | seroteepu | băng bóng kính | |
| 18 | バインダー | baindaa | bìa kẹp hồ sơ | |
| 19 | 黒板 | こくばん | kokuban | bảng đen |
| 20 | ホワイトボード | howaito boodo | Bảng trắng | |
| 21 | 椅子 | いす | isu | cái ghế |
| 22 | 机 | つくえ | tsukue | cái bàn |
| 23 | 教室 | きょうしつ | kyoushitsu | lớp học |
| 24 | コンピュータ | konpyuuta | máy tính | |
| 25 | コンセント | konsento | ổ cắm điện | |
| 26 | 電気 | でんき | denki | đèn phòng (đèn điện) |
| 27 | ノート | nooto | sổ tay; sao chép sách | |
| 28 | 教科書 | きょうかしょ | kyoukasho | sách giáo khoa |
| 29 | チョーク | chooku | phấn | |
| 30 | かみ | kami | giấy | |
| 31 | 文房具 | ぶんぼうぐ | bunbougu | Văn phòng phẩm |
| 32 | 色紙 | いろがみ | irogami | giấy màu |
| 33 | 折り紙 | おりがみ | origami | gấp giấy; nghệ thuật gấp giấy |
| 34 | はさみ | hasami | cái kéo | |
| 35 | クリップ | kurippu | kẹp giấy | |
| 36 | 本 | ほん | hon | sách |
| 37 | 絵本 | えほん | ehon | sách có hình |
| 38 | 辞書 | じしょ | jisho | từ điển |
| 39 | 電子辞書 | でんしじしょ | denshi jisho | Từ điển điện tử cầm tay |
| 40 | プロジェクター | purojekutaa | máy chiếu | |
| 41 | パソコン | pasokon | máy tính cá nhân |
Tiếng Nhật Cơ Bản Tiếng Nhật Cơ Bản

