Home / Học tiếng Nhật / Phân tích 1 email tiếng Nhật

Phân tích 1 email tiếng Nhật

Phân tích 1 email tiếng Nhật

Mình phân tích email bên dưới dựa theo sự hiểu biết của mình, mọi người cùng chia sẻ, góp ý nha.

1. Từ vựng:
お疲れ様です: Đây là một cụm từ lịch sự và phổ biến trong văn phong email công việc tại Nhật Bản. Nó thường được dùng để mở đầu email, thể hiện sự tôn trọng và công nhận nỗ lực của người nhận.

誤送信 (ごそうしん): Nghĩa là “gửi nhầm” hoặc “gửi sai”.

インシデント (incident): Từ mượn trong tiếng Anh, có nghĩa là “sự cố”.

漏洩状況 (ろうえいじょうきょう): “Tình trạng rò rỉ”.

発生原因 (はっせいげんいん): “Nguyên nhân phát sinh”.

宛先 (あてさき): Nghĩa là “địa chỉ nhận”.

自動配信メール (じどうはいしんメール): “Email tự động gửi”.

徹底 (てってい): Nghĩa là “tuân thủ chặt chẽ”

転記 (てんき): “Sao chép” hoặc “chuyển dữ liệu”.

ダブルチェック: Từ mượn tiếng Anh có nghĩa là “kiểm tra hai lần”.

2. Ngữ pháp:
発生いたしました (phát sinh đã xảy ra): Sử dụng cấu trúc いたしました thay vì しました, mang lại cảm giác lịch sự và trang trọng hơn.

案件を問わず (không kể vụ việc): Đây là một cấu trúc thể hiện tính tổng quát. 問わず có nghĩa là “không liên quan đến”, diễn tả rằng sự cố này có thể xảy ra bất kể tình huống nào.

起こりうる可能性のあるものとなります (có khả năng xảy ra): Cụm này sử dụng cấu trúc うる, là một cấu trúc ngữ pháp diễn tả khả năng có thể xảy ra của một hành động. Nó nhấn mạnh rằng việc gửi nhầm email hoặc lỗi hệ thống có thể xảy ra trong bất kỳ trường hợp nào.

慎重に作業を行う (thực hiện công việc một cách cẩn thận): Cụm từ này sử dụng 慎重に, một từ thể hiện sự cẩn thận, chú ý. Đây là một từ quan trọng khi yêu cầu người nhận chú ý kỹ trong quá trình làm việc.

〜をお願いいたします (xin vui lòng…): Dạng lịch sự của cấu trúc yêu cầu 〜をお願いします, dùng để diễn tả sự nhờ vả hoặc yêu cầu một cách tôn trọng.

ご確認いただけますと幸いです (rất mong nhận được sự xác nhận của quý vị): Đây là một cấu trúc lịch sự, biểu đạt mong muốn người nhận kiểm tra thông tin và nhấn mạnh tính lịch sự qua việc sử dụng cấu trúc khiêm nhường いただけますと幸いです.

何卒宜しくお願い致します: Đây là một cụm từ rất phổ biến trong các email lịch sự, thường được dùng để kết thúc email. 何卒 (なにとぞ) là một từ nhấn mạnh sự trang trọng, lịch sự, và お願い致します là cách nói khiêm nhường của お願いします.

Theo Minh Thang Tran chia sẻ.

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật trong hồ sơ xin việc
(Nhật – Việt) Văn mẫu tiếng Nhật xin tăng ca và xin tăng lương