Mẫu ngữ pháp N4: ~そうです~: Có vẻ/hình như…
Cấu trúc:
Động từ thể ます (bỏ ます) + そうです:
Tính từ -i (bỏ い) + そうです。
Tính từ -na (bỏ な) + そうです。
Ý nghĩa: Có vẻ/hình như…
Giải thích:
『そうです』Dùng trong trường hợp thể hiện sự nhận định, đánh giá của người nói dựa trên những gì nhìn thấy, những thông tin thu thập được từ thị giác.
そうな+N : Dùng như tính từ bổ nghĩa cho danh từ theo sau.
Ví dụ:
1. うれしそうですね、どうしたんですか。
Ureshi sou desu ne, doushitan desuka?
Trông bạn có vẻ rất vui, có chuyện gì thế?
2. 明日は、天気が悪くなりそうです。
Ashita wa, tenki ga waruku nari sou desu.
Có vẻ ngày mai thời tiết sẽ xấu đi.
3. あの人はだれですか?とても優しそうな人ですね。
Ano hito wa dare desuka? totemo yasashi souna hito desune.
Người kia là ai vậy? Trông có vẻ là một người rất hiền.