Speed Master Từ vựng N4 – Bài 4: 範囲・位置・方向 Phạp vi – Vị trí – Phương hướng
Speed master N4 Từ vựng
***
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
駅と駅の間 | Giữa hai ga |
封筒の表 | Mặt trước của phong bì |
裏 | Mặt sau |
部屋のすみ | Góc phòng |
学校の周り | Quanh trường |
部屋の真ん中 | Chính giữa phòng |
家の近所 | Gần nhà |
遠くの町 | Khu phố ở xa |
遠くへ出かける | Đi xa |
彼女の席 | Chỗ ngồi của cô ấy |
10人以下 | 10 người trở lên |
10人以上 | 10 người trở xuống |
1時間以内 | Trong vòng 1 giờ |
それ以外のこと | Những điều ngoài việc ấy |
両方欲しい | Muốn cả hai |
荷物を運ぶ | Mang vác hành lý |
駅に向かう | Hướng về phía ga |
こう思う | Nghĩ như thế này |
そう答える | Trả lời như thế |
ああ言う | Nói như vậy |
あんな男 | Đàn ông như thế |
そんなこと | Việc như thế |
3人目 | Người thứ ba |
3つのうち | Trong số ba thứ |
3日おき | Cách ba ngày (cứ mỗi 3 ngày) |
~区 | Quận |
***