Home / Soumatome N3 / Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 2 – Ngày 4

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 2 – Ngày 4

Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 2 – Ngày 4

第2週 外出しましょう
4日目 車(くるま)に乗(の)りましょう①
Đi ô tô

Kanji Hiragana/ Katakana Meaning
フロントガラス kính chắn gió
ワイパー cần gạt nước (kính xe ô tô)
ボンネット mui xe
ライト đèn pha;  đèn ô tô
サイドミラー kính chiếu hậu gắn 2 bên
バックミラー gương chiếu hậu
トランク cốp xe hơi
タイヤ lốp xe; bánh xe
助手席 じょしゅせき ghế khách
運転席 うんてんせき ghế tài xế
カーナビ bảng điều khiển; hệ thống dẫn đường ô tô
ハンドル vô lăng; tay lái
キー chìa khóa
運転免許証 うんてんめんきょしょう giấy phép lái xe
ドライブ(を)する lái xe
レンタカーを借りる レンタカーをかりる thuê xe
トランクに荷物を積む トランクににもつをつむ chất hành lý vào cốp xe
人を乗せる ひとをのせる chở người; cho người lên
シートベルトをしめる thắt dây an toàn
エンジンをかける khởi động máy
バックミラーで確認か(を)する バックミラーでかくにんか(をする kiểm tra phía sau
ハンドルをにぎる nắm tay lái
アクセスをふむ  giậm chân ga
ブレーキをかける đạp phanh xe, thắng xe
急ブレーキ きゅうブレーキ thắng gấp
ライトをつける mở đèn, bật đèn
ワイパーを動かす ワイパーをうごかす mở cần gạt nước
ガソリンスタンドに寄る ガソリンスタンドによる ghé vào trạm đổ xăng
高速道路に乗る こうそくどうろにのる đi lên đường cao tốc
タイヤがパンクする lốp bị xẹp hơi, bị nổ lốp