Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 2 – Ngày 6
第2週 外出しましょう
6日目 用事(ようじ)を済(す)ませましょう
Hoàn tất giao dịch
| Kanji | Hiragana/ Katakana | Meaning |
| 通帳 | つうちょう | sổ tiết kiệm; sổ tài khoản |
| キャッシュカード | thẻ ATM, thẻ rút tiền | |
| サイン | chữ ký | |
| はんこ | con dấu | |
| 印鑑 | いんかん | con dấu |
| 千円札 | せんえんさつ | tờ bạc 1000 yen |
| 紙幣 | しへい | tiền giấy |
| 百円玉 | ひゃくえんだま | đồng 100 yên |
| 硬貨 | こうか | đồng xu, tiền xu , tiền kim loại |
| お金を貯める | おかねをためる | để dành tiền |
| 貯金する | ちょきんする | để dành tiền |
| 銀行にお金を預ける | ぎんこうにおかねをあずける | gửi tiền ở ngân hàng |
| 給料を引き出す | きゅうりょうをひきだす | rút tiền, rút tiền lương |
| 給料を下ろす | きゅうりょうをおろす | rút tiền lương |
| 通帳記入をする | つうちょうきにゅうをする | kí sổ ngân hàng |
| 通帳に記入する | つうちょうにきにゅうする | kí sổ (ngân hàng) |
| 暗証番号 | あんしょうばんごう | mã pin, mật khẩu |
| 銀行の本店 | ぎんこうのほんてん | trụ sở chính ngân hàng |
| 銀行の支店 | ぎんこうのしてん | chi nhánh ngân hàng |
| 口座を開く | こうざをひらく | mở tài khoản |
| 家賃を振り込む | やちんをふりこむ | thanh toán bằng chuyển khoản |
| 振り込み | ふりこみ | chuyển tiền, chuyển khoản |
| 公共料金を支払う | こうきょうりょうきんをしはらう | trả phí dịch vụ, phí công cộng |
| 支払う | しはらう | chi trả ( tiền),thanh toán |
| 商品の代金を払う | しょうひんのだいきんをはらう | trả hóa đơn mua hàng |
| 窓口で両替をする | まどぐちでりょうがえをする | đổi tiền chỗ cửa sổ (quầy giao dịch) |
| 送金する | そうきんする | gửi tiền |
| 仕送りする | しおくりする | gửi cho (tiền), chu cấp |
| あて名 | あてな | địa chỉ người nhận |
| 差出人名 | さしだしにんめい | địa chị người gửi; người gửi |
| 手紙を速達で出す | てがみをそくたつでだす | gửi thư chuyển phát nhanh |
| 小包み | こづつみ | bưu kiện nhỏ; bưu phẩm |
| 手数料がかかる | てすうりょうがかかる | tốn tiền lệ phí |
| 送料がかかる | そうりょうがかかる | tốn cước, tốn phí gửi đi |
Tiếng Nhật Cơ Bản Tiếng Nhật Cơ Bản

