Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 4 – Ngày 2
2日目 学校へ行きましょう②
Đi học
Kanji | Hiragana/ Katakana | Meaning |
学部 | がくぶ | bộ môn, khoa |
受験する | じゅけんする | dự thi |
文学部 | ぶんがくぶ | khoa văn học |
経済学部 | けいざいがくぶ | khoa kinh tế |
法学部 | ほうがくぶ | khoa luật |
理工学部 | りこうがくぶ | khoa khoa học và kỹ thuật |
医学部 | いがくぶ | khoa y |
学科 | がっか | ngành |
経済学 | けいざいがく | chuyên ngành kinh tế |
政治学 | せいじがく | chuyên ngành chính trị |
心理学 | しんりがく | chuyên ngành tâm lý |
言語学 | げんごがく | chuyên ngành ngôn ngữ |
物理学 | ぶつりがく | chuyên ngành vật lý |
~をとる。 | ||
ゼミ | hội thảo | |
単位をとる | たんいをとる | lấy tín chỉ |
講義 | こうぎ | nghe giảng |
補習 | ほしゅう | học thêm, bổ sung thêm việc học tập |
補講 | ほこう | bài bổ sung |
はしゅうきょういく | giáo dục thường xuyên | |
進学を希望する | しんがくをきぼうする | học lên đại học |
大学進学 | だいがくしんがく | học lên đại học |
合格発表を見に行く | ごうかくはっびょうをみにいく | xem kết quả |
不合格になる | ふごうかくになる | thi rớt |
落ちる | おちる | thi rớt, thi trượt |
受かる | うかる | thi đậu |
合格する | ごうかくする | thi đậu |
授業料 | じゅぎょうりょう | học phí |
学費を払う | がくひをはらう | đóng học phí |
奨学金をもらう | しょうがくきんをもらう | nhận tiền thưởng (học bổng) |
大学教授 | だいがくきょうじゅ | giáo sư đại học |
学者 | がくしゃ | học giả |
学士号 | がくしごう | bằng cử nhân |
講義に間に合う | こうぎにまにあう | kịp giờ giảng |
講義に遅れる | こうぎにおくれる | đến trễ giờ giảng |
講義に遅刻する | こうぎにちこくする | đến trễ giờ giảng |
成績がいい | せいせきがいい | thành tích học tốt |
成績が悪い | せいせきがわるい | thành tích học kém |
授業中に居眠りをする | じゅぎょうちゅうにいねむりをする | ngủ gật trong giờ học |
授業をサボる | じゅぎょうをサボる | trốn học, bỏ học, cúp tiết … |
単位を落とす | たんいをおとす | thiếu tín chỉ, rớt môn .. |
単位をとる | たんいをとる | lấy đủ tín chỉ |
休学する | きゅうがくする | nghỉ học một thời gian, thôi học |
留学する | りゅうがくする | du học |