Từ vựng Soumatome N3 – Tuần 5 – Ngày 4
4日目 体の調子はどうですか?
Tình trạng cơ thể
Kanji | Hiragana/ Katakana | Meaning |
どうしましたか? ~んです。 | ||
体の調子が悪い | からだのちょうしがわるい | không khỏe |
体の具合が悪い | からだのぐあいがわるい | tình trạng cơ thể ko tốt |
めまいがする | hoa mắt, chóng mặt | |
頭痛がする | とうつうがする | đau đầu, nhức đầu |
胃が痛い | いがいたい | đau dạ dày |
腰が痛い | こしがいたい | đau lưng |
息が苦しい | いきがくるしい | khó thở |
息が苦しむ | いきがくるしむ | khó thở |
鼻が詰まる | はながつまる | nghẹt mũi |
鼻をかむ | はなをかむ | xỉ mũi |
吐き気がする | はきけがする | buồn nôn |
吐く | はく | ói |
気分が悪い | きぶんがわるい | khó chịu trong người |
気持ちが悪い | きもちがわるい | khó chịu trong người |
目がかゆい | めがかゆい | ngứa mắt |
目をこする | めをこする | dụi mắt |
風邪を引いてつらい | かぜをひいてつらい | khổ vì cảm |
アレルギーがある | dị ứng | |
お世話になりました | おせわになりました。 | cảm ơn đã giúp đỡ |
看護師「お大事に」 | chúc ông mau lành bệnh ( bác sỹ , người khác nói với bệnh nhân, người bị bệnh) | |
専門の医師にみてもらう | せんもんのいしにみてもらう | được bác sỹ chuyên khoa khám |
医師の診察を受ける | いしのしんさつをうける | được bác sĩ khám bệnh |
歯医者にかかる | はいしゃにかかる | gặp bác sĩ nha khoa |
インフルエンザにかかる | bị cúm, nhiễm cúm, mắc cúm | |
病気の症状 | びょうきのしょうじょう | triệu chứng bệnh |
注射をしてもらう | ちゅうしゃをしてもらう | được tiêm , chích |
手術を受ける | しゅじゅつをうける | phẫu thuật |
痛みをがまんする | いたみをがまんする | chịu đau |
花粉症になる | かふんしょうになる | bị dị ứng phấn hoa |
うがいをする | súc miệng | |
けがを治す | けがをなおす | trị thương, điều trị vết thương |
手の傷 | てのきず | tay bị sưng, tay bị sước |
やけどをする | bị bỏng | |
大したことがない | たいしたことがない | không có gì to tát , không có gì lớn lắm |
ましになる | đỡ bệnh | |
お見舞いに行く | おみまいにいく | đi thăm người bệnh ốm |